Vòng League B
00:00 ngày 16/11/2020
Thổ Nhĩ Kỳ
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Nga 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.00
O 2.25
0.89
U 2.25
0.93
1
2.42
X
3.05
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.00
O 0.75
0.64
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Phút
Nga Nga
11'
match goal 0 - 1 Denis Cheryshev
Kiến tạo: Daler Kuzyaev
24'
match red Andrey Semenov
Kenan Karaman 1 - 1
Kiến tạo: Caner Erkin
match goal
26'
Cengiz Under 2 - 1
Kiến tạo: Kaan Ayhan
match goal
32'
37'
match change Vyacheslav Karavaev
Ra sân: Denis Cheryshev
Merih Demiral match yellow.png
49'
Cenk Tosun 3 - 1 match pen
52'
54'
match yellow.png Roman Zobnin
55'
match yellow.png Giorgi Djikia
Cenk Tosun match yellow.png
55'
57'
match goal 3 - 2 Daler Kuzyaev
Kiến tạo: Vyacheslav Karavaev
Cengiz Under match yellow.png
58'
Ozan Kabak
Ra sân: Zeki Celik
match change
64'
Deniz Turuc
Ra sân: Cengiz Under
match change
64'
70'
match change Anton Miranchuk
Ra sân: Daler Kuzyaev
70'
match change Aleksandr Erokhin
Ra sân: A.Zabolotny
73'
match yellow.png Fedor Kudryashov
79'
match change Alexey Ionov
Ra sân: Aleksey Miranchuk
79'
match change Daniil Fomin
Ra sân: Roman Zobnin
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Cenk Tosun
match change
80'
Yusuf Yazici
Ra sân: Hakan Calhanoglu
match change
86'
Mahmut Tekdemir
Ra sân: Ozan Tufan
match change
86'
89'
match yellow.png Daniil Fomin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Nga Nga
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
16
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
411
 
Số đường chuyền
 
418
78%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
43
14
 
Đánh đầu thành công
 
29
4
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
24
9
 
Cản phá thành công
 
13
14
 
Thử thách
 
25
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
81
 
Pha tấn công
 
124
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Enes Unal
20
Deniz Turuc
4
Ozan Kabak
8
Omer Bayram
13
Berkay Ozcan
17
Efecan Karaca
14
Mahmut Tekdemir
11
Yusuf Yazici
21
Irfan Can Kahveci
15
Mert Mulder
12
Altay Bayindi
23
Ugurcan Cakir
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ 4-1-4-1
4-3-3 Nga Nga
1
Gunok
18
Erkin
15
Demiral
22
Ayhan
2
Celik
5
Yokuslu
19
Karaman
10
Calhanog...
6
Tufan
7
Under
9
Tosun
1
Marinato
5
Semenov
14
Djikia
13
Kudryash...
18
Zhirkov
23
Kuzyaev
7
Ozdoev
11
Zobnin
15
Miranchu...
10
A.Zabolo...
6
Cheryshe...

Substitutes

21
Aleksandr Erokhin
8
Daniil Fomin
16
Soslan Dzhanaev
4
Vyacheslav Karavaev
20
Alexey Ionov
17
Zelimkhan Bakaev
3
Igor Diveev
2
Roman Evgenyev
19
Anton Miranchuk
9
Aleksandr Sobolev
22
Ivan Oblyakov
12
Matvei Safonov
Đội hình dự bị
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Enes Unal 16
Deniz Turuc 20
Ozan Kabak 4
Omer Bayram 8
Berkay Ozcan 13
Efecan Karaca 17
Mahmut Tekdemir 14
Yusuf Yazici 11
Irfan Can Kahveci 21
Mert Mulder 15
Altay Bayindi 12
Ugurcan Cakir 23
Thổ Nhĩ Kỳ Nga
21 Aleksandr Erokhin
8 Daniil Fomin
16 Soslan Dzhanaev
4 Vyacheslav Karavaev
20 Alexey Ionov
17 Zelimkhan Bakaev
3 Igor Diveev
2 Roman Evgenyev
19 Anton Miranchuk
9 Aleksandr Sobolev
22 Ivan Oblyakov
12 Matvei Safonov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 4.67
2.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 8.67
3 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 9.33
54% Kiểm soát bóng 67.33%
12.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 0.5
4.8 Phạt góc 5.6
3.2 Thẻ vàng 0.9
5.8 Sút trúng cầu môn 5.4
50.6% Kiểm soát bóng 47.2%
10.5 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thổ Nhĩ Kỳ (6trận)
Chủ Khách
Nga (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0