Vòng Vòng bảng
22:59 ngày 16/06/2021
Thổ Nhĩ Kỳ
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Wales
Địa điểm: Ataturk Olympic Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.13
X
3.20
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Phút
Wales Wales
42'
match goal 0 - 1 Aaron Ramsey
Kiến tạo: Gareth Bale
Merih Demiral
Ra sân: Okay Yokuslu
match change
46'
Yusuf Yazici
Ra sân: Ozan Tufan
match change
46'
73'
match change Ethan Ampadu
Ra sân: Joe Allen
Mert Mulder
Ra sân: Umut Meras
match change
73'
Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Kenan Karaman
match change
75'
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Cengiz Under
match change
83'
85'
match change Harry Wilson
Ra sân: Aaron Ramsey
90'
match goal 0 - 2 Connor Roberts
Kiến tạo: Gareth Bale
90'
match change Neco Williams
Ra sân: Daniel James
Hakan Calhanoglu match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ben Davies
Burak Yilmaz match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Chris Mepham

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Wales Wales
10
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
18
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
514
 
Số đường chuyền
 
300
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
18
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
52
 
Đánh đầu
 
52
24
 
Đánh đầu thành công
 
28
4
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
2
4
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Ném biên
 
19
7
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
128
 
Pha tấn công
 
70
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Orkun Kokcu
3
Merih Demiral
15
Ozan Kabak
26
Ibrahim Halil Dervisoglu
11
Yusuf Yazici
21
Irfan Can Kahveci
24
Muhammed Kerem Akturkoglu
8
Dorukhan Tokoz
1
Fehmi Mert Gunok
25
Mert Mulder
14
Taylan Antalyali
12
Altay Bayindi
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ 4-1-4-1
4-2-3-1 Wales Wales
23
Cakir
13
Meras
4
Soyuncu
22
Ayhan
2
Celik
5
Yokuslu
7
Under
6
Tufan
10
Calhanog...
9
Karaman
17
Yilmaz
12
Ward
14
Roberts
22
Mepham
6
Rodon
4
Davies
16
Morrell
7
Allen
11
Bale
10
Ramsey
20
James
13
Moore

Substitutes

18
Jonathan Williams
5
Tom Lockyer
1
Wayne Hennessey
15
Ethan Ampadu
21
Adam Davies
8
Harry Wilson
19
David Brooks
3
Neco Williams
9
Tyler Roberts
17
Rhys Norrington-Davies
23
Dylan Levitt
2
Christopher Ross Gunter
Đội hình dự bị
Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ
Orkun Kokcu 19
Merih Demiral 3
Ozan Kabak 15
Ibrahim Halil Dervisoglu 26
Yusuf Yazici 11
Irfan Can Kahveci 21
Muhammed Kerem Akturkoglu 24
Dorukhan Tokoz 8
Fehmi Mert Gunok 1
Mert Mulder 25
Taylan Antalyali 14
Altay Bayindi 12
Thổ Nhĩ Kỳ Wales
18 Jonathan Williams
5 Tom Lockyer
1 Wayne Hennessey
15 Ethan Ampadu
21 Adam Davies
8 Harry Wilson
19 David Brooks
3 Neco Williams
9 Tyler Roberts
17 Rhys Norrington-Davies
23 Dylan Levitt
2 Christopher Ross Gunter

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 6.33
54% Kiểm soát bóng 40.33%
12.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 4.9
3.2 Thẻ vàng 2.1
5.8 Sút trúng cầu môn 5.7
50.6% Kiểm soát bóng 46%
10.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thổ Nhĩ Kỳ (8trận)
Chủ Khách
Wales (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1