Vòng 12
01:15 ngày 18/10/2022
Thun
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Yverdon
Địa điểm: Arena Thun
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 3
0.82
U 3
1.02
1
2.00
X
3.75
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.73
O 1.25
0.93
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Thun Thun
Phút
Yverdon Yverdon
11'
match goal 0 - 1 Koro Issa Ahmed Kone
Kiến tạo: William Le Pogam
Marco Burki match yellow.png
25'
33'
match goal 0 - 2 Koro Issa Ahmed Kone
Kiến tạo: Lirik Vishi
38'
match yellow.png Jesse Hautier
Nicola Sutter match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Nicolas Getaz
47'
match goal 0 - 3 Jesse Hautier
Kiến tạo: Anthony Sauthier
54'
match yellow.png William Le Pogam
66'
match yellow.png Ali Kabacalman
Leonardo Bertone match yellow.png
67'
68'
match yellow.png Brian Beyer
Leonardo Bertone 1 - 3
Kiến tạo: Omer Dzonlagic
match goal
73'
90'
match yellow.png Kevin Martin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thun Thun
Yverdon Yverdon
13
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
6
22
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
9
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
7
143
 
Pha tấn công
 
73
111
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 47.67%
15 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 2
6.6 Phạt góc 4.6
2.8 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.6
50% Kiểm soát bóng 43.6%
14.6 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thun (31trận)
Chủ Khách
Yverdon (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
6
10
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
1
3
3
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
4
2
1