Thụy Điển
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Estonia
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.97
0.97
+2.75
0.95
0.95
O
3.5
0.90
0.90
U
3.5
1.00
1.00
1
1.07
1.07
X
10.00
10.00
2
22.00
22.00
Hiệp 1
-1.25
0.98
0.98
+1.25
0.90
0.90
O
1.5
0.96
0.96
U
1.5
0.92
0.92
Diễn biến chính
Thụy Điển
Phút
Estonia
Marcus Berg 1 - 0
Kiến tạo: Robin Quaison
Kiến tạo: Robin Quaison
4'
52'
Robert Kirss
Ken Sema
61'
Dejan Kulusevski
Ra sân: Marcus Berg
Ra sân: Marcus Berg
64'
73'
Henrik Purg
76'
Henri Anier
77'
Rauno Sappinen
Ra sân: Robert Kirss
Ra sân: Robert Kirss
Mattias Svanberg
80'
88'
Mark Oliver Roosnupp
Ra sân: Markus Poom
Ra sân: Markus Poom
88'
Andre Frolov
Ra sân: Bogdan Vastsuk
Ra sân: Bogdan Vastsuk
88'
Karl Oigus
Ra sân: Michael Lilander
Ra sân: Michael Lilander
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thụy Điển
Estonia
2
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
20
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
1
14
Sút ra ngoài
6
17
Sút Phạt
17
60%
Kiểm soát bóng
40%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
13
Phạm lỗi
20
3
Việt vị
2
1
Cứu thua
5
153
Pha tấn công
79
41
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Thụy Điển
Estonia
13
Karlsson
9
Berg
22
Quaison
4
Starfelt
19
Svanberg
5
Bengtsso...
16
Krafth
3
Nilsson
18
Sema
8
Cajuste
12
Johnsson
14
Vassilje...
7
Puri
9
Kirss
23
Vastsuk
16
Purg
2
Kuusk
20
Poom
1
Igonen
13
Lilander
3
Paskotsi
8
Anier
Đội hình dự bị
Thụy Điển
Kristoffer Olsson
20
Sebastian Larsson
7
Viktor Claesson
17
Ludwig Augustinsson
6
Mikael Lustig
2
Filip Helander
14
Alexander Isak
15
Emil Forsberg
10
Dejan Kulusevski
21
Robin Olsen
1
Kristoffer Nordfeldt
23
Zlatan Ibrahimovic
11
Estonia
22
Karl Andre Vallner
10
Andre Frolov
18
Martin Kase
17
Mark Oliver Roosnupp
12
Mihkel Aksalu
19
Rauno Alliku
21
Martin Kaos
11
Karl Oigus
4
Marek Kaljumae
15
Rauno Sappinen
5
Kristo Hussar
6
Ilja Antonov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
3
2.67
Phạt góc
2.33
0.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3
55.33%
Kiểm soát bóng
27.67%
15
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.4
1.6
Bàn thua
2.9
4.9
Phạt góc
2.4
0.8
Thẻ vàng
1.6
5.3
Sút trúng cầu môn
1.9
55%
Kiểm soát bóng
34.3%
10.9
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển (2trận)
Chủ
Khách
Estonia (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0