Vòng Vòng bảng
22:59 ngày 09/10/2021
Thụy Điển
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Kosovo
Địa điểm: Friends Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.86
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
1.30
X
4.60
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.74
+0.5
1.11
O 1
0.75
U 1
1.07

Diễn biến chính

Thụy Điển Thụy Điển
Phút
Kosovo Kosovo
21'
match yellow.png Fidan Aliti
27'
match yellow.png Florent Hadergjonaj
Emil Forsberg 1 - 0 match pen
29'
32'
match yellow.png Florian Loshaj
Marcus Danielsson match yellow.png
37'
Albin Ekdal match yellow.png
45'
Dejan Kulusevski match yellow.png
52'
61'
match yellow.png Ibrahim Dresevic
Alexander Isak 2 - 0
Kiến tạo: Ludwig Augustinsson
match goal
62'
70'
match change Astrit Seljmani
Ra sân: Zymer Bytyqi
73'
match change David Domgjoni
Ra sân: Mergim Vojvoda
Robin Quaison
Ra sân: Alexander Isak
match change
75'
Robin Quaison 3 - 0 match goal
79'
Mattias Svanberg
Ra sân: Emil Forsberg
match change
85'
Jens Cajuste
Ra sân: Albin Ekdal
match change
85'
87'
match change Florent Muslija
Ra sân: Elbasan Rashani
88'
match change Betim Fazliji
Ra sân: Florian Loshaj
Viktor Gyokeres
Ra sân: Dejan Kulusevski
match change
90'
Magnus Eriksson
Ra sân: Kristoffer Olsson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Thụy Điển Thụy Điển
Kosovo Kosovo
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
12
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
18
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
461
 
Số đường chuyền
 
372
80%
 
Chuyền chính xác
 
74%
17
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
53
 
Đánh đầu
 
53
25
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
127
 
Pha tấn công
 
94
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Pontus Dahlberg
14
Daniel Sundgren
5
Martin Olsson
17
Jens Cajuste
11
Viktor Gyokeres
23
Kristoffer Nordfeldt
13
Magnus Eriksson
19
Mattias Svanberg
22
Robin Quaison
3
Alexander Milosevic
16
Jesper Karlsson
15
Ken Sema
Thụy Điển Thụy Điển 4-4-2
4-4-2 Kosovo Kosovo
1
Olsen
6
Augustin...
18
Nilsson
4
Danielss...
2
Krafth
10
Forsberg
8
Ekdal
20
Olsson
7
Claesson
9
Isak
21
Kulusevs...
12
Muric
2
Hadergjo...
13
Rrahmani
3
Aliti
15
Vojvoda
11
Rashani
17
Loshaj
20
Dresevic
23
Bytyqi
18
Muriqi
7
Rashica

Substitutes

4
Mirlind Kryeziu
5
Herolind Shala
1
Samir Ujkani
10
Florent Muslija
21
David Domgjoni
16
Visar Bekaj
9
Bersant Celina
14
Toni Domgjoni
6
Betim Fazliji
19
Lirim Kastrati
8
Besar Halimi
22
Astrit Seljmani
Đội hình dự bị
Thụy Điển Thụy Điển
Pontus Dahlberg 12
Daniel Sundgren 14
Martin Olsson 5
Jens Cajuste 17
Viktor Gyokeres 11
Kristoffer Nordfeldt 23
Magnus Eriksson 13
Mattias Svanberg 19
Robin Quaison 22
Alexander Milosevic 3
Jesper Karlsson 16
Ken Sema 15
Thụy Điển Kosovo
4 Mirlind Kryeziu
5 Herolind Shala
1 Samir Ujkani
10 Florent Muslija
21 David Domgjoni
16 Visar Bekaj
9 Bersant Celina
14 Toni Domgjoni
6 Betim Fazliji
19 Lirim Kastrati
8 Besar Halimi
22 Astrit Seljmani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 4.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2
55.33% Kiểm soát bóng 55.33%
15 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 3.6
0.8 Thẻ vàng 3.4
5.3 Sút trúng cầu môn 4.2
55% Kiểm soát bóng 48.5%
10.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Thụy Điển (8trận)
Chủ Khách
Kosovo (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
0