Thụy Điển
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Slovakia
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
1.05
+0.75
0.83
0.83
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
1.78
1.78
X
3.40
3.40
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Thụy Điển
Phút
Slovakia
Kristoffer Olsson
23'
64'
Lukas Haraslin
Ra sân: Peter Pekarik
Ra sân: Peter Pekarik
Robin Quaison
Ra sân: Marcus Berg
Ra sân: Marcus Berg
64'
Viktor Claesson
Ra sân: Kristoffer Olsson
Ra sân: Kristoffer Olsson
64'
76'
Vladimir Weiss
Ra sân: Robert Mak
Ra sân: Robert Mak
76'
Martin Dubravka
77'
Laszlo Benes
Ra sân: Marek Hamsik
Ra sân: Marek Hamsik
Emil Forsberg 1 - 0
77'
80'
Ondrej Duda
84'
Michal Duris
Ra sân: Patrik Hrosovsky
Ra sân: Patrik Hrosovsky
85'
David Hancko
Ra sân: Tomas Hubocan
Ra sân: Tomas Hubocan
87'
Vladimir Weiss
Pierre Bengtsson
Ra sân: Ludwig Augustinsson
Ra sân: Ludwig Augustinsson
88'
Gustav Svensson
Ra sân: Albin Ekdal
Ra sân: Albin Ekdal
88'
Emil Henry Kristoffer Krafth
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thụy Điển
Slovakia
7
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
5
12
Sút Phạt
20
42%
Kiểm soát bóng
58%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
430
Số đường chuyền
606
83%
Chuyền chính xác
88%
16
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
3
48
Đánh đầu
48
19
Đánh đầu thành công
29
0
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
10
5
Substitution
5
15
Đánh chặn
9
16
Ném biên
14
10
Cản phá thành công
10
9
Thử thách
8
117
Pha tấn công
96
50
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Thụy Điển
4-4-2
4-2-3-1
Slovakia
1
Olsen
6
Augustin...
24
Danielss...
3
Nilsson-...
2
Lustig
10
Forsberg
8
Ekdal
20
Olsson
7
Larsson
11
Isak
9
Berg
1
Dubravka
2
Pekarik
5
Satka
14
Skriniar
15
Hubocan
19
Kucka
13
Hrosovsk...
24
Koscelni...
17
Hamsik
20
Mak
8
Duda
Đội hình dự bị
Thụy Điển
Filip Helander
14
Robin Quaison
22
Emil Henry Kristoffer Krafth
16
Pierre Bengtsson
5
Viktor Claesson
17
Gustav Svensson
13
Ken Sema
15
Jens Cajuste
26
Dejan Kulusevski
21
Pontus Jansson
18
Kristoffer Nordfeldt
23
Karl Johan Johnsson
12
Slovakia
18
Lukas Haraslin
11
Laszlo Benes
4
Martin Valjent
12
Dusan Kuciak
25
Jakub Hromada
7
Vladimir Weiss
6
Jan Gregus
9
Robert Bozenik
21
Michal Duris
16
David Hancko
23
Marek Rodak
22
Stanislav Lobotka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
2.33
55.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
15
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.6
1.6
Bàn thua
1.1
4.9
Phạt góc
6.2
0.8
Thẻ vàng
1.8
5.3
Sút trúng cầu môn
3.5
55%
Kiểm soát bóng
54.6%
10.9
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển (8trận)
Chủ
Khách
Slovakia (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
1
1
1
1