Thụy Sĩ
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Lithuania
Địa điểm: Kybunpark
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.98
0.98
+3
0.86
0.86
O
3.5
0.86
0.86
U
3.5
0.96
0.96
1
1.04
1.04
X
9.60
9.60
2
18.00
18.00
Hiệp 1
-1.25
1.00
1.00
+1.25
0.84
0.84
O
1.5
0.96
0.96
U
1.5
0.86
0.86
Diễn biến chính
Thụy Sĩ
Phút
Lithuania
Xherdan Shaqiri 1 - 0
Kiến tạo: Breel Donald Embolo
Kiến tạo: Breel Donald Embolo
2'
42'
Fedor Cernych
58'
Karolis Laukzemis
Ra sân: Justas Lasickas
Ra sân: Justas Lasickas
Edimilson Fernandes
Ra sân: Silvan Widmer
Ra sân: Silvan Widmer
65'
Mario Gavranovic
Ra sân: Breel Donald Embolo
Ra sân: Breel Donald Embolo
66'
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Ra sân: Remo Freuler
Ra sân: Remo Freuler
66'
75'
Tautvydas Eliosius
Ra sân: Vykintas Slivka
Ra sân: Vykintas Slivka
Admir Mehmedi
Ra sân: Xherdan Shaqiri
Ra sân: Xherdan Shaqiri
80'
Steven Zuber
Ra sân: Ruben Vargas
Ra sân: Ruben Vargas
80'
81'
Deimantas Petravicius
Ra sân: Fedor Cernych
Ra sân: Fedor Cernych
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thụy Sĩ
Lithuania
Giao bóng trước
14
Phạt góc
3
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
4
9
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
0
4
Cản sút
3
10
Sút Phạt
11
69%
Kiểm soát bóng
31%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
611
Số đường chuyền
285
89%
Chuyền chính xác
69%
8
Phạm lỗi
8
5
Việt vị
4
30
Đánh đầu
30
20
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
6
11
Rê bóng thành công
9
11
Đánh chặn
7
21
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
9
13
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
137
Pha tấn công
92
89
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
Thụy Sĩ
3-4-1-2
4-1-4-1
Lithuania
1
Sommer
13
Rodrigue...
5
Akanji
4
Elvedi
11
Vargas
10
Xhaka
8
Freuler
3
Widmer
23
Shaqiri
9
Seferovi...
7
Embolo
12
Svedkaus...
13
Mikoliun...
3
Gaspuiti...
5
Beneta
8
Vaitkuna...
20
Simkus
11
Novikova...
2
Dapkus
14
Slivka
17
Lasickas
22
Cernych
Đội hình dự bị
Thụy Sĩ
Yvon Mvogo
12
Jonas Omlin
21
Admir Mehmedi
18
Eray Cumart
6
Christian Fassnacht
16
Mario Gavranovic
19
Kevin Mbabu
2
Djibril Sow
15
Steven Zuber
14
Loris Benito
22
Edimilson Fernandes
20
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
17
Lithuania
4
Rimvydas Sadauskas
18
Daniel Romanovskij
7
Gratas Sirgedas
23
Rolandas Baravykas
10
Karolis Silkaitis
21
Donatas Kazlauskas
1
Marius Adamonis
19
Nerijus Valskis
15
Deimantas Petravicius
6
Tautvydas Eliosius
9
Karolis Laukzemis
16
Ignas Driomovas
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
3.67
3
Sút trúng cầu môn
6
56%
Kiểm soát bóng
67.67%
11
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
1.3
6
Phạt góc
3.6
2
Thẻ vàng
2.7
5
Sút trúng cầu môn
3.7
59.9%
Kiểm soát bóng
47.6%
9.3
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Sĩ (6trận)
Chủ
Khách
Lithuania (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
2
0