Tochigi SC
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Albirex Niigata
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.88
0.88
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
4.00
4.00
X
3.30
3.30
2
1.85
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
1
1.42
1.42
U
1
0.60
0.60
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Albirex Niigata
40'
0 - 1 Koji Suzuki
Kiến tạo: Ryotaro Ito
Kiến tạo: Ryotaro Ito
52'
Ken Yamura
Ra sân: Koji Suzuki
Ra sân: Koji Suzuki
Keita Ueda
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
61'
Yuki Nishiya
Ra sân: Kosuke Kanbe
Ra sân: Kosuke Kanbe
61'
67'
Takahiro Kou
Ra sân: Akiyama Hiroki
Ra sân: Akiyama Hiroki
Ryo Nemoto
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
69'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Sho Omori
Ra sân: Sho Omori
69'
77'
Eitaro Matsuda
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
77'
Yuji Hoshi
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
86'
0 - 2 Soya Fujiwara
Kiến tạo: Eitaro Matsuda
Kiến tạo: Eitaro Matsuda
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Albirex Niigata
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
14
52%
Kiểm soát bóng
48%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
12
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
1
2
Cứu thua
4
93
Pha tấn công
92
76
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-4-2-1
4-2-3-1
Albirex Niigata
1
Kawata
18
Omori
15
Otani
35
Suzuki
30
Fukumori
14
Yachida
24
Kanbe
3
Kurosaki
10
Mori
19
Oshima
29
Yano
1
Kojima
25
Fujiwara
3
Deng
50
Tagami
31
Horigome
6
Hiroki
20
Shimada
29
Shimabuk...
13
Ito
23
Komi
9
Suzuki
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Yuya Aoshima
25
Carlos Gutierrez
16
Ryo Nemoto
37
Yuki Nishiya
7
Yojiro Takahagi
8
Keita Ueda
23
Tomoyasu Yoshida
28
Albirex Niigata
21
Koto Abe
35
Kazuhiko Chiba
19
Yuji Hoshi
8
Takahiro Kou
22
Eitaro Matsuda
15
Taiki Watanabe
28
Ken Yamura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
3.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
39.67%
Kiểm soát bóng
57.33%
12
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.9
4.7
Phạt góc
5
1.1
Thẻ vàng
1.2
3.2
Sút trúng cầu môn
3.8
41.1%
Kiểm soát bóng
59.8%
11.5
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (11trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1