Vòng 31
16:00 ngày 14/08/2022
Tochigi SC
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Albirex Niigata
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.88
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
4.00
X
3.30
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 1
1.42
U 1
0.60

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
40'
match goal 0 - 1 Koji Suzuki
Kiến tạo: Ryotaro Ito
52'
match change Ken Yamura
Ra sân: Koji Suzuki
Keita Ueda
Ra sân: Toshiki Mori
match change
61'
Yuki Nishiya
Ra sân: Kosuke Kanbe
match change
61'
67'
match change Takahiro Kou
Ra sân: Akiyama Hiroki
Ryo Nemoto
Ra sân: Kisho Yano
match change
69'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Sho Omori
match change
69'
77'
match change Eitaro Matsuda
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
77'
match change Yuji Hoshi
Ra sân: Ryotaro Ito
86'
match goal 0 - 2 Soya Fujiwara
Kiến tạo: Eitaro Matsuda
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Albirex Niigata Albirex Niigata
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
12
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
93
 
Pha tấn công
 
92
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Yuya Aoshima
16
Carlos Gutierrez
37
Ryo Nemoto
7
Yuki Nishiya
8
Yojiro Takahagi
23
Keita Ueda
28
Tomoyasu Yoshida
Tochigi SC Tochigi SC 3-4-2-1
4-2-3-1 Albirex Niigata Albirex Niigata
1
Kawata
18
Omori
15
Otani
35
Suzuki
30
Fukumori
14
Yachida
24
Kanbe
3
Kurosaki
10
Mori
19
Oshima
29
Yano
1
Kojima
25
Fujiwara
3
Deng
50
Tagami
31
Horigome
6
Hiroki
20
Shimada
29
Shimabuk...
13
Ito
23
Komi
9
Suzuki

Substitutes

21
Koto Abe
35
Kazuhiko Chiba
19
Yuji Hoshi
8
Takahiro Kou
22
Eitaro Matsuda
15
Taiki Watanabe
28
Ken Yamura
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Yuya Aoshima 25
Carlos Gutierrez 16
Ryo Nemoto 37
Yuki Nishiya 7
Yojiro Takahagi 8
Keita Ueda 23
Tomoyasu Yoshida 28
Tochigi SC Albirex Niigata
21 Koto Abe
35 Kazuhiko Chiba
19 Yuji Hoshi
8 Takahiro Kou
22 Eitaro Matsuda
15 Taiki Watanabe
28 Ken Yamura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
39.67% Kiểm soát bóng 57.33%
12 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 5
1.1 Thẻ vàng 1.2
3.2 Sút trúng cầu môn 3.8
41.1% Kiểm soát bóng 59.8%
11.5 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (11trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1