Tochigi SC
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.70
0.70
O
2.25
1.19
1.19
U
2.25
0.70
0.70
1
2.28
2.28
X
3.00
3.00
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.42
1.42
+0.25
0.58
0.58
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Blaublitz Akita
11'
0 - 1 Masaki Okino
Nagi Matsumoto
Ra sân: Kota Ueda
Ra sân: Kota Ueda
65'
Koki Oshima
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
65'
Juninho
Ra sân: Keita Ueda
Ra sân: Keita Ueda
65'
67'
Ibuki Yoshida
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
Junki Hata
Ra sân: Ren Yamamoto
Ra sân: Ren Yamamoto
78'
79'
Masashi Kokubun
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
79'
Hayate Take
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
83'
Yudai Tanaka
Kenya Onodera
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Blaublitz Akita
10
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
4
59%
Kiểm soát bóng
41%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
111
Pha tấn công
78
76
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
Blaublitz Akita
17
Yamamoto
14
Nishiya
37
Ueda
4
TAKASUGI
23
Ueda
1
Kawata
2
Yoshida
5
Yanagi
29
Yano
10
Mori
16
Kikuchi
3
Suzuki
8
Shige
50
Kaga
9
Nakamura
23
Inaba
32
Masuda
29
Saito
6
Wakasa
21
Tanaka
22
Okino
33
Iio
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Sho Sato
25
Kenya Onodera
22
Nagi Matsumoto
41
Juninho
11
Koki Oshima
19
Junki Hata
32
Hiroki Oka
15
Blaublitz Akita
15
Nao Eguchi
19
Hayate Take
24
Naoyuki Yamada
1
Yoshiaki Arai
13
SAITO Ryuji
18
Ibuki Yoshida
27
Masashi Kokubun
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
3.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
6
1
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
5.33
39.67%
Kiểm soát bóng
42.33%
12
Phạm lỗi
17.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.2
2
Bàn thua
0.6
4.7
Phạt góc
5.5
1.1
Thẻ vàng
1.7
3.2
Sút trúng cầu môn
4.3
41.1%
Kiểm soát bóng
45.5%
11.5
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (11trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
3
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2