Tochigi SC
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
2
1.07
1.07
U
2
0.79
0.79
1
2.39
2.39
X
2.86
2.86
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
0.75
1.01
1.01
U
0.75
0.89
0.89
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Fagiano Okayama
23'
0 - 1 Kiwara Miyazaki
Kisho Yano
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
62'
Juninho
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
63'
69'
Hiroki Yamamoto
Ra sân: Takaya Kimura
Ra sân: Takaya Kimura
69'
Kaito Abe
Ra sân: Kiwara Miyazaki
Ra sân: Kiwara Miyazaki
74'
0 - 2 Kohei Kiyama
Yuki Nishiya
Ra sân: Sho Sato
Ra sân: Sho Sato
76'
Koki Oshima
Ra sân: Ren Yamamoto
Ra sân: Ren Yamamoto
76'
Kenya Onodera
Ra sân: Daisuke Kikuchi
Ra sân: Daisuke Kikuchi
80'
83'
Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Ra sân: Kohei Kiyama
Ra sân: Kohei Kiyama
83'
Kenji Sekido
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
90'
Riyo Kawamoto
Ra sân: Kazuki Saito
Ra sân: Kazuki Saito
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Fagiano Okayama
6
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
9
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
2
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
114
Pha tấn công
90
57
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
Fagiano Okayama
10
Mori
16
Kikuchi
1
Kawata
26
Omoya
5
Yanagi
13
Matsuoka
37
Ueda
4
TAKASUGI
17
Yamamoto
25
Sato
32
Hata
4
Hamada
7
Shirai
6
Kiyama
16
Kawano
18
Saito
41
Tokumoto
5
Inoue
10
Miyazaki
14
Uejo
27
Kimura
13
Kanayama
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Kisho Yano
29
Hiroki Oka
15
Juninho
11
Keita Ueda
23
Koki Oshima
19
Kenya Onodera
22
Yuki Nishiya
14
Fagiano Okayama
20
Riyo Kawamoto
17
Kenji Sekido
15
Hiroki Yamamoto
24
Wakaba Shimoguchi
26
Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
31
Togo Umeda
33
Kaito Abe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
2
1.33
Thẻ vàng
2.67
Sút trúng cầu môn
4
45.67%
Kiểm soát bóng
42%
11
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.2
1.9
Bàn thua
0.8
4.4
Phạt góc
5.4
1.2
Thẻ vàng
0.7
3.5
Sút trúng cầu môn
4.3
42.2%
Kiểm soát bóng
49.6%
10.9
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1