Vòng 1
12:00 ngày 28/02/2021
Tochigi SC
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2
1.07
U 2
0.79
1
2.39
X
2.86
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 0.75
1.01
U 0.75
0.89

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
23'
match goal 0 - 1 Kiwara Miyazaki
Kisho Yano
Ra sân: Junki Hata
match change
62'
Juninho
Ra sân: Rimu Matsuoka
match change
63'
69'
match change Hiroki Yamamoto
Ra sân: Takaya Kimura
69'
match change Kaito Abe
Ra sân: Kiwara Miyazaki
74'
match goal 0 - 2 Kohei Kiyama
Yuki Nishiya
Ra sân: Sho Sato
match change
76'
Koki Oshima
Ra sân: Ren Yamamoto
match change
76'
Kenya Onodera
Ra sân: Daisuke Kikuchi
match change
80'
83'
match change Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Ra sân: Kohei Kiyama
83'
match change Kenji Sekido
Ra sân: Satoki Uejo
90'
match change Riyo Kawamoto
Ra sân: Kazuki Saito

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
114
 
Pha tấn công
 
90
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Kisho Yano
15
Hiroki Oka
11
Juninho
23
Keita Ueda
19
Koki Oshima
22
Kenya Onodera
14
Yuki Nishiya
Tochigi SC Tochigi SC
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
10
Mori
16
Kikuchi
1
Kawata
26
Omoya
5
Yanagi
13
Matsuoka
37
Ueda
4
TAKASUGI
17
Yamamoto
25
Sato
32
Hata
4
Hamada
7
Shirai
6
Kiyama
16
Kawano
18
Saito
41
Tokumoto
5
Inoue
10
Miyazaki
14
Uejo
27
Kimura
13
Kanayama

Substitutes

20
Riyo Kawamoto
17
Kenji Sekido
15
Hiroki Yamamoto
24
Wakaba Shimoguchi
26
Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
31
Togo Umeda
33
Kaito Abe
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Kisho Yano 29
Hiroki Oka 15
Juninho 11
Keita Ueda 23
Koki Oshima 19
Kenya Onodera 22
Yuki Nishiya 14
Tochigi SC Fagiano Okayama
20 Riyo Kawamoto
17 Kenji Sekido
15 Hiroki Yamamoto
24 Wakaba Shimoguchi
26 Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
31 Togo Umeda
33 Kaito Abe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng
2.67 Sút trúng cầu môn 4
45.67% Kiểm soát bóng 42%
11 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 5.4
1.2 Thẻ vàng 0.7
3.5 Sút trúng cầu môn 4.3
42.2% Kiểm soát bóng 49.6%
10.9 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (12trận)
Chủ Khách
Fagiano Okayama (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1