Tochigi SC
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.84
2.84
X
3.00
3.00
2
2.53
2.53
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
FC Ryukyu
Kenya Onodera
44'
Koki Oshima
Ra sân: Keita Ueda
Ra sân: Keita Ueda
61'
Junki Hata
Ra sân: Ren Yamamoto
Ra sân: Ren Yamamoto
61'
Yasutaka Yanagi 1 - 0
64'
69'
1 - 1 Koki Kiyotake
74'
Shingo Akamine
Ra sân: Shunsuke Motegi
Ra sân: Shunsuke Motegi
76'
1 - 2 Shingo Akamine
Kota Ueda
Ra sân: Kenya Onodera
Ra sân: Kenya Onodera
78'
Daisuke Kikuchi
Ra sân: Kotaro Arima
Ra sân: Kotaro Arima
78'
Yukuto Omoya
Ra sân: Yushi Mizobuchi
Ra sân: Yushi Mizobuchi
86'
88'
Yuya Torikai
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
89'
Shinya Uehara
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
FC Ryukyu
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
5
Sút Phạt
12
36%
Kiểm soát bóng
64%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
12
Phạm lỗi
5
1
Cứu thua
0
82
Pha tấn công
97
52
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
FC Ryukyu
22
Onodera
17
Yamamoto
50
Obi
36
Inui
25
Sato
34
Arima
23
Ueda
49
Mizobuch...
29
Yano
33
Kurosaki
5
Yanagi
35
Kanai
10
Tomidoko...
14
Numata
3
Fukui
13
Kiyotake
8
Kazama
27
Motegi
26
Taguchi
6
Kazama
4
Okazaki
23
Ikeda
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Junki Hata
32
Koki Oshima
19
Tatsuya Wada
24
Kota Ueda
37
Daisuke Kikuchi
16
Shuhei Kawata
1
Yukuto Omoya
26
FC Ryukyu
2
Yuya Torikai
1
Danny Carvajal Rodriguez
22
Makito Uehara
11
Kazaki Nakagawa
21
Shinya Uehara
33
Sittichok Paso
24
Shingo Akamine
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
3.33
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
6
39.67%
Kiểm soát bóng
33.33%
12
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
2
Bàn thua
1.4
4.7
Phạt góc
4.8
1.1
Thẻ vàng
1.1
3.2
Sút trúng cầu môn
4.4
41.1%
Kiểm soát bóng
45.2%
11.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (11trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1