Vòng 42
11:00 ngày 05/12/2021
Tochigi SC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2
0.86
U 2
1.00
1
2.84
X
3.00
2
2.53
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 0.75
0.88
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
FC Ryukyu FC Ryukyu
Kenya Onodera match yellow.png
44'
Koki Oshima
Ra sân: Keita Ueda
match change
61'
Junki Hata
Ra sân: Ren Yamamoto
match change
61'
Yasutaka Yanagi 1 - 0 match goal
64'
69'
match goal 1 - 1 Koki Kiyotake
74'
match change Shingo Akamine
Ra sân: Shunsuke Motegi
76'
match goal 1 - 2 Shingo Akamine
Kota Ueda
Ra sân: Kenya Onodera
match change
78'
Daisuke Kikuchi
Ra sân: Kotaro Arima
match change
78'
Yukuto Omoya
Ra sân: Yushi Mizobuchi
match change
86'
88'
match change Yuya Torikai
Ra sân: Koya Kazama
89'
match change Shinya Uehara
Ra sân: Koki Kiyotake

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
FC Ryukyu FC Ryukyu
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Sút Phạt
 
12
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Cứu thua
 
0
82
 
Pha tấn công
 
97
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Junki Hata
19
Koki Oshima
24
Tatsuya Wada
37
Kota Ueda
16
Daisuke Kikuchi
1
Shuhei Kawata
26
Yukuto Omoya
Tochigi SC Tochigi SC
FC Ryukyu FC Ryukyu
22
Onodera
17
Yamamoto
50
Obi
36
Inui
25
Sato
34
Arima
23
Ueda
49
Mizobuch...
29
Yano
33
Kurosaki
5
Yanagi
35
Kanai
10
Tomidoko...
14
Numata
3
Fukui
13
Kiyotake
8
Kazama
27
Motegi
26
Taguchi
6
Kazama
4
Okazaki
23
Ikeda

Substitutes

2
Yuya Torikai
1
Danny Carvajal Rodriguez
22
Makito Uehara
11
Kazaki Nakagawa
21
Shinya Uehara
33
Sittichok Paso
24
Shingo Akamine
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Junki Hata 32
Koki Oshima 19
Tatsuya Wada 24
Kota Ueda 37
Daisuke Kikuchi 16
Shuhei Kawata 1
Yukuto Omoya 26
Tochigi SC FC Ryukyu
2 Yuya Torikai
1 Danny Carvajal Rodriguez
22 Makito Uehara
11 Kazaki Nakagawa
21 Shinya Uehara
33 Sittichok Paso
24 Shingo Akamine

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 6
39.67% Kiểm soát bóng 33.33%
12 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
2 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 4.8
1.1 Thẻ vàng 1.1
3.2 Sút trúng cầu môn 4.4
41.1% Kiểm soát bóng 45.2%
11.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (11trận)
Chủ Khách
FC Ryukyu (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1