Tochigi SC
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
1.03
1.03
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
2.10
2.10
X
3.00
3.00
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.30
1.30
+0.25
0.60
0.60
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
FC Ryukyu
Kisho Yano
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
63'
Teppei Yachida
Ra sân: Keita Ueda
Ra sân: Keita Ueda
63'
69'
Kelvin Mateus de Oliveira
Ra sân: Kohei Kato
Ra sân: Kohei Kato
Ryo Nemoto
Ra sân: Ko Miyazaki
Ra sân: Ko Miyazaki
75'
Juninho
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
75'
80'
Keita Tanaka
Ra sân: Yuki Omoto
Ra sân: Yuki Omoto
80'
Yu Tomidokoro
Ra sân: Kazuto Takezawa
Ra sân: Kazuto Takezawa
86'
Takuya Hitomi
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
86'
Lee Yon Jick
Ra sân: Ryunosuke Noda
Ra sân: Ryunosuke Noda
Kenta Fukumori
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
FC Ryukyu
2
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
6
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
9
Sút Phạt
13
42%
Kiểm soát bóng
58%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
9
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
102
Pha tấn công
124
47
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-4-2-1
4-4-2
FC Ryukyu
1
Kawata
18
Omori
16
Gutierre...
45
Hiramats...
10
Mori
4
Sato
7
Nishiya
3
Kurosaki
23
Ueda
8
Takahagi
32
Miyazaki
1
Rodrigue...
22
Uehara
4
Okazaki
27
Nakagawa
2
Fukumura
25
Takezawa
37
Kato
8
Ikeda
15
Omoto
18
Noda
19
Kusano
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Kazuki Fujita
41
Kenta Fukumori
30
Ryota Isomura
33
Juninho
11
Ryo Nemoto
37
Teppei Yachida
14
Kisho Yano
29
FC Ryukyu
29
Takuya Hitomi
34
Kelvin Mateus de Oliveira
9
Lee Yon Jick
35
Sadam Sulley
26
Junto Taguchi
7
Keita Tanaka
10
Yu Tomidokoro
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
3.33
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
6
39.67%
Kiểm soát bóng
33.33%
12
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
2
Bàn thua
1.4
4.7
Phạt góc
4.8
1.1
Thẻ vàng
1.1
3.2
Sút trúng cầu môn
4.4
41.1%
Kiểm soát bóng
45.2%
11.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (11trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1