Vòng 38
16:00 ngày 25/09/2022
Tochigi SC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
1.03
O 2
0.93
U 2
0.93
1
2.10
X
3.00
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.30
+0.25
0.60
O 0.75
0.90
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
FC Ryukyu FC Ryukyu
Kisho Yano
Ra sân: Yojiro Takahagi
match change
63'
Teppei Yachida
Ra sân: Keita Ueda
match change
63'
69'
match change Kelvin Mateus de Oliveira
Ra sân: Kohei Kato
Ryo Nemoto
Ra sân: Ko Miyazaki
match change
75'
Juninho
Ra sân: Yuki Nishiya
match change
75'
80'
match change Keita Tanaka
Ra sân: Yuki Omoto
80'
match change Yu Tomidokoro
Ra sân: Kazuto Takezawa
86'
match change Takuya Hitomi
Ra sân: Yuki Kusano
86'
match change Lee Yon Jick
Ra sân: Ryunosuke Noda
Kenta Fukumori
Ra sân: Hayato Kurosaki
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
FC Ryukyu FC Ryukyu
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
9
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
102
 
Pha tấn công
 
124
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Kazuki Fujita
30
Kenta Fukumori
33
Ryota Isomura
11
Juninho
37
Ryo Nemoto
14
Teppei Yachida
29
Kisho Yano
Tochigi SC Tochigi SC 3-4-2-1
4-4-2 FC Ryukyu FC Ryukyu
1
Kawata
18
Omori
16
Gutierre...
45
Hiramats...
10
Mori
4
Sato
7
Nishiya
3
Kurosaki
23
Ueda
8
Takahagi
32
Miyazaki
1
Rodrigue...
22
Uehara
4
Okazaki
27
Nakagawa
2
Fukumura
25
Takezawa
37
Kato
8
Ikeda
15
Omoto
18
Noda
19
Kusano

Substitutes

29
Takuya Hitomi
34
Kelvin Mateus de Oliveira
9
Lee Yon Jick
35
Sadam Sulley
26
Junto Taguchi
7
Keita Tanaka
10
Yu Tomidokoro
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Kazuki Fujita 41
Kenta Fukumori 30
Ryota Isomura 33
Juninho 11
Ryo Nemoto 37
Teppei Yachida 14
Kisho Yano 29
Tochigi SC FC Ryukyu
29 Takuya Hitomi
34 Kelvin Mateus de Oliveira
9 Lee Yon Jick
35 Sadam Sulley
26 Junto Taguchi
7 Keita Tanaka
10 Yu Tomidokoro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
3.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 6
39.67% Kiểm soát bóng 33.33%
12 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
2 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 4.8
1.1 Thẻ vàng 1.1
3.2 Sút trúng cầu môn 4.4
41.1% Kiểm soát bóng 45.2%
11.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (11trận)
Chủ Khách
FC Ryukyu (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1