Tochigi SC
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.53
2.53
X
3.10
3.10
2
2.76
2.76
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
0.99
0.99
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
JEF United Ichihara Chiba
Masaya Tashiro
17'
Yuki Nishiya
Ra sân: Sergio Ariel ESCUDERO
Ra sân: Sergio Ariel ESCUDERO
26'
45'
Koji Toriumi
Yudai Iwama
61'
Yasutaka Yanagi 1 - 0
67'
72'
Koki Yonekura
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
72'
Alan Lopes Pinheiro
Ra sân: Asahi Yada
Ra sân: Asahi Yada
72'
Keita Yamashita
Ra sân: Kohei Kudo
Ra sân: Kohei Kudo
78'
Hisato Sato
Ra sân: Kengo Kawamata
Ra sân: Kengo Kawamata
Ryota TAKASUGI
Ra sân: Ren Yamamoto
Ra sân: Ren Yamamoto
81'
Kazuki Segawa
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
81'
86'
Shuto Kojima
Sora Kobori
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
90'
Kotaro Arima
Ra sân: Takahiro Akimoto
Ra sân: Takahiro Akimoto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
JEF United Ichihara Chiba
2
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
2
46%
Kiểm soát bóng
54%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
78
Pha tấn công
97
69
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
JEF United Ichihara Chiba
9
ESCUDERO
17
Yamamoto
5
Iwama
22
Shiota
19
Oshima
8
Akimoto
29
Yano
18
Mori
30
Tashiro
33
Kurosaki
23
Yanagi
44
Kawamata
22
Kudo
1
Arai
13
Tameda
2
Geria
16
Toriumi
17
Arai
20
Yada
14
Kojima
32
Takahash...
49
Shimohir...
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Yuki Nishiya
14
Kotaro Arima
34
Ryota TAKASUGI
4
Sora Kobori
38
Kazunori Kan
7
Kazuki Segawa
6
Shuhei Kawata
1
JEF United Ichihara Chiba
24
Keita Yamashita
23
Yuya Sato
11
Hisato Sato
18
Andrew Kumagai
50
Koki Yonekura
3
Jun Okano
21
Alan Lopes Pinheiro
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
3.33
3.33
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
0.33
2.33
Sút trúng cầu môn
6.33
39.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
12
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.1
4.7
Phạt góc
4.9
1.1
Thẻ vàng
1.1
3.2
Sút trúng cầu môn
5.1
41.1%
Kiểm soát bóng
51.4%
11.5
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (11trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
3