Vòng 42
12:00 ngày 20/12/2020
Tochigi SC
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.00
O 2.5
1.07
U 2.5
0.75
1
2.61
X
3.10
2
2.67
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
29'
match goal 0 - 1 Matsumoto Masaya
Koki Oshima
Ra sân: Yushi Mizobuchi
match change
46'
Yuki Nishiya
Ra sân: Sho Sato
match change
46'
67'
match change Koki Ogawa
Ra sân: Kotaro Omori
75'
match goal 0 - 2 Kotaro Fujikawa
Shota Sakaki
Ra sân: Ren Yamamoto
match change
76'
78'
match yellow.png Rikiya Uehara
Kisho Yano match yellow.png
80'
80'
match change Kaito Suzuki
Ra sân: Kentaro Oi
Kotaro Arima
Ra sân: Yudai Iwama
match change
81'
Ryota TAKASUGI
Ra sân: Toshiki Mori
match change
86'
Yuki Nishiya match yellow.png
88'
89'
match change Naoto Miki
Ra sân: Kotaro Fujikawa
89'
match change Naoya Seita
Ra sân: Matsumoto Masaya
Kisho Yano 1 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
1
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
74
 
Pha tấn công
 
78
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Kotaro Arima
19
Koki Oshima
16
Shota Sakaki
4
Ryota TAKASUGI
14
Yuki Nishiya
6
Kazuki Segawa
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC Tochigi SC
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
8
Akimoto
15
Mizobuch...
17
Yamamoto
22
Shiota
25
Sato
5
Iwama
29
Yano
18
Mori
30
Tashiro
23
Yanagi
33
Kurosaki
7
Uehara
8
Omori
22
Nakagawa
38
Yamamoto
24
Ogawa
3
Oi
14
Masaya
23
Yamamoto
10
Hiroki
26
Fujikawa
1
Hatta

Substitutes

30
Naoya Seita
9
Koki Ogawa
19
Naoto Miki
44
Shun Obu
45
Kaito Suzuki
36
Ryuki Miura
27
Mahiro Yoshinaga
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Kotaro Arima 34
Koki Oshima 19
Shota Sakaki 16
Ryota TAKASUGI 4
Yuki Nishiya 14
Kazuki Segawa 6
Shuhei Kawata 1
Tochigi SC Jubilo Iwata
30 Naoya Seita
9 Koki Ogawa
19 Naoto Miki
44 Shun Obu
45 Kaito Suzuki
36 Ryuki Miura
27 Mahiro Yoshinaga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
39.67% Kiểm soát bóng 56.33%
12 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
2 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 6
1.1 Thẻ vàng 1.3
3.2 Sút trúng cầu môn 3.7
41.1% Kiểm soát bóng 48.5%
11.5 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (11trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
3
2