Tochigi SC
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.00
1.00
O
2.5
1.07
1.07
U
2.5
0.75
0.75
1
2.61
2.61
X
3.10
3.10
2
2.67
2.67
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Jubilo Iwata
29'
0 - 1 Matsumoto Masaya
Koki Oshima
Ra sân: Yushi Mizobuchi
Ra sân: Yushi Mizobuchi
46'
Yuki Nishiya
Ra sân: Sho Sato
Ra sân: Sho Sato
46'
67'
Koki Ogawa
Ra sân: Kotaro Omori
Ra sân: Kotaro Omori
75'
0 - 2 Kotaro Fujikawa
Shota Sakaki
Ra sân: Ren Yamamoto
Ra sân: Ren Yamamoto
76'
78'
Rikiya Uehara
Kisho Yano
80'
80'
Kaito Suzuki
Ra sân: Kentaro Oi
Ra sân: Kentaro Oi
Kotaro Arima
Ra sân: Yudai Iwama
Ra sân: Yudai Iwama
81'
Ryota TAKASUGI
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
86'
Yuki Nishiya
88'
89'
Naoto Miki
Ra sân: Kotaro Fujikawa
Ra sân: Kotaro Fujikawa
89'
Naoya Seita
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
Kisho Yano 1 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Jubilo Iwata
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
1
39%
Kiểm soát bóng
61%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
74
Pha tấn công
78
47
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
Jubilo Iwata
8
Akimoto
15
Mizobuch...
17
Yamamoto
22
Shiota
25
Sato
5
Iwama
29
Yano
18
Mori
30
Tashiro
23
Yanagi
33
Kurosaki
7
Uehara
8
Omori
22
Nakagawa
38
Yamamoto
24
Ogawa
3
Oi
14
Masaya
23
Yamamoto
10
Hiroki
26
Fujikawa
1
Hatta
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Kotaro Arima
34
Koki Oshima
19
Shota Sakaki
16
Ryota TAKASUGI
4
Yuki Nishiya
14
Kazuki Segawa
6
Shuhei Kawata
1
Jubilo Iwata
30
Naoya Seita
9
Koki Ogawa
19
Naoto Miki
44
Shun Obu
45
Kaito Suzuki
36
Ryuki Miura
27
Mahiro Yoshinaga
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
3.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
7.67
1
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
39.67%
Kiểm soát bóng
56.33%
12
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
2
Bàn thua
1.2
4.7
Phạt góc
6
1.1
Thẻ vàng
1.3
3.2
Sút trúng cầu môn
3.7
41.1%
Kiểm soát bóng
48.5%
11.5
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (11trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
3
2