Tochigi SC
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.98
0.98
-0.5
0.90
0.90
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
3.95
3.95
X
3.20
3.20
2
1.94
1.94
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.13
1.13
O
1
1.20
1.20
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Jubilo Iwata
Yasutaka Yanagi 1 - 0
18'
28'
Norimichi Yamamoto
44'
1 - 1 Kentaro Oi
Daichi Inui
45'
62'
Shota Kaneko
Ra sân: Yuki Otsu
Ra sân: Yuki Otsu
Kotaro Arima
Ra sân: Yohei Toyoda
Ra sân: Yohei Toyoda
73'
Juninho
Ra sân: Teppei Yachida
Ra sân: Teppei Yachida
73'
80'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
80'
Daiki Ogawa
Ra sân: Yuto Suzuki
Ra sân: Yuto Suzuki
Kotaro Arima
81'
83'
Shota Kaneko
Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Yushi Mizobuchi
Ra sân: Yushi Mizobuchi
90'
Koki Oshima
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Jubilo Iwata
1
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
8
10
Sút Phạt
17
33%
Kiểm soát bóng
67%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
15
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
5
Cứu thua
0
65
Pha tấn công
114
49
Tấn công nguy hiểm
94
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
Jubilo Iwata
32
Hata
49
Mizobuch...
44
Yachida
31
Toyoda
14
Nishiya
36
Inui
50
Obi
25
Sato
5
Yanagi
33
Kurosaki
29
Yano
6
Ito
38
Yamamoto
4
Otsu
3
Oi
11
Almeida
50
Endo
36
Miura
23
Yamamoto
14
Masaya
17
Suzuki
10
Hiroki
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Nagi Matsumoto
41
Keita Ueda
23
Koki Oshima
19
Kotaro Arima
34
Juninho
11
Kennedy Ebbs Mikuni
20
Shuhei Kawata
1
Jubilo Iwata
5
Daiki Ogawa
8
Kotaro Omori
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
40
Shota Kaneko
28
Naoki Kanuma
1
Naoki Hatta
25
Riku Morioka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
3.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
7.67
1
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
39.67%
Kiểm soát bóng
56.33%
12
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
2
Bàn thua
1.2
4.7
Phạt góc
6
1.1
Thẻ vàng
1.3
3.2
Sút trúng cầu môn
3.7
41.1%
Kiểm soát bóng
48.5%
11.5
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (11trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
1
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
3
2