Vòng 18
17:00 ngày 25/05/2022
Tochigi SC
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Machida Zelvia
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.90
O 2
0.94
U 2
0.92
1
4.25
X
3.00
2
1.98
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 0.75
1.07
U 0.75
0.83

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
Keita Ueda 1 - 0 match goal
5'
Hayato Kurosaki match yellow.png
19'
39'
match yellow.png Vinicius Araujo
Kenta Fukumori match yellow.png
45'
46'
match change Takuya Yasui
Ra sân: Kazuma Yamaguchi
68'
match change Chong Tese
Ra sân: Vinicius Araujo
Yuki Nishiya
Ra sân: Yuji Senuma
match change
69'
Sho Omori
Ra sân: Keita Ueda
match change
69'
76'
match change Daiki Sato
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
76'
match change Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Takuya Yasui
Yuki Nishiya match yellow.png
76'
Ryota Isomura
Ra sân: Kosuke Kanbe
match change
82'
Masato Igarsashi
Ra sân: Teppei Yachida
match change
82'
Sho Omori match yellow.png
83'
83'
match change Zento Uno
Ra sân: Kota Fukatsu
Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Machida Zelvia Machida Zelvia
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Sút Phạt
 
12
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
11
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
0
67
 
Pha tấn công
 
111
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Kennedy Ebbs Mikuni
18
Sho Omori
7
Yuki Nishiya
32
Ko Miyazaki
41
Kazuki Fujita
27
Masato Igarsashi
33
Ryota Isomura
Tochigi SC Tochigi SC 3-4-2-1
3-4-2-1 Machida Zelvia Machida Zelvia
1
Kawata
15
Otani
16
Gutierre...
35
Suzuki
30
Fukumori
14
Yachida
24
Kanbe
3
Kurosaki
23
Ueda
9
Senuma
29
Yano
23
Popp
5
Fukatsu
17
Takahash...
2
Okuyama
22
Onaga
8
Takae
6
Sano
28
Ota
7
Dudu
19
Yamaguch...
40
Araujo

Substitutes

9
Chong Tese
24
Jun Okano
42
Koki Fukui
18
Hasegawa Ariajasuru
16
Zento Uno
20
Daiki Sato
41
Takuya Yasui
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Kennedy Ebbs Mikuni 20
Sho Omori 18
Yuki Nishiya 7
Ko Miyazaki 32
Kazuki Fujita 41
Masato Igarsashi 27
Ryota Isomura 33
Tochigi SC Machida Zelvia
9 Chong Tese
24 Jun Okano
42 Koki Fukui
18 Hasegawa Ariajasuru
16 Zento Uno
20 Daiki Sato
41 Takuya Yasui

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 2
3.5 Sút trúng cầu môn 3.3
42.2% Kiểm soát bóng 40.4%
10.9 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (12trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
2
3