Tochigi SC
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.86
2.86
X
3.00
3.00
2
2.52
2.52
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.86
0.86
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Machida Zelvia
8'
0 - 1 Chong Tese
Kisho Yano
Ra sân: Kota Ueda
Ra sân: Kota Ueda
46'
Nagi Matsumoto 1 - 1
55'
66'
Shusuke Ota
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
66'
Reo Takae
67'
Yuki Nakashima
Ra sân: Chong Tese
Ra sân: Chong Tese
76'
Masayuki Okuyama
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
Koki Oshima
Ra sân: Masaya Yoshida
Ra sân: Masaya Yoshida
77'
Rimu Matsuoka
Ra sân: Daisuke Kikuchi
Ra sân: Daisuke Kikuchi
77'
83'
Daiki Sato
Ra sân: Shuta Doi
Ra sân: Shuta Doi
Juninho
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Machida Zelvia
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
14
52%
Kiểm soát bóng
48%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
12
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
3
96
Pha tấn công
113
70
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
Machida Zelvia
16
Kikuchi
10
Mori
2
Yoshida
26
Omoya
5
Yanagi
20
Mikuni
32
Hata
41
Matsumot...
50
Obi
25
Sato
37
Ueda
6
Sano
42
Fukui
18
Ariajasu...
8
Takae
9
Tese
17
Takahash...
5
Fukatsu
3
Miki
19
Doi
10
Hirato
14
Yoshio
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Kisho Yano
29
Shuhei Kawata
1
Kenya Onodera
22
Yuki Nishiya
14
Koki Oshima
19
Rimu Matsuoka
13
Juninho
11
Machida Zelvia
28
Shusuke Ota
2
Masayuki Okuyama
4
Hiroki Mizumoto
45
Shu Mogi
30
Yuki Nakashima
29
Daiki Sato
26
Takumi Narasaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
45.67%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1.9
Bàn thua
0.9
4.4
Phạt góc
4.4
1.2
Thẻ vàng
2
3.5
Sút trúng cầu môn
3.3
42.2%
Kiểm soát bóng
40.4%
10.9
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
2
3