Tochigi SC
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Matsumoto Yamaga FC
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
2
1.00
1.00
U
2
0.86
0.86
1
2.65
2.65
X
2.85
2.85
2
2.85
2.85
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.04
1.04
O
0.75
0.98
0.98
U
0.75
0.92
0.92
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Matsumoto Yamaga FC
Yasutaka Yanagi 1 - 0
4'
Yuki Nishiya
15'
Ren Yamamoto
21'
38'
Shuto Kawai
64'
Akira Toshima
Ra sân: Toyofumi Sakano
Ra sân: Toyofumi Sakano
64'
Ayumu Yokoyama
Ra sân: Takayuki Mae
Ra sân: Takayuki Mae
64'
Junichi Tanaka
Ra sân: Hamasaki Takuma
Ra sân: Hamasaki Takuma
Rimu Matsuoka
Ra sân: Ren Yamamoto
Ra sân: Ren Yamamoto
65'
Kisho Yano
Ra sân: Kotaro Arima
Ra sân: Kotaro Arima
65'
Toshiki Mori 2 - 0
72'
Junki Hata
Ra sân: Juninho
Ra sân: Juninho
80'
Yasutaka Yanagi 3 - 0
84'
Kota Ueda
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
90'
Keita Ueda
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Matsumoto Yamaga FC
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
4
7
Sút Phạt
15
40%
Kiểm soát bóng
60%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
14
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
2
95
Pha tấn công
111
53
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
Matsumoto Yamaga FC
17
Yamamoto
14
Nishiya
25
Sato
34
Arima
19
Oshima
11
Juninho
1
Kawata
20
Mikuni
5
2
Yanagi
10
Mori
16
Kikuchi
8
Kawai
14
Suzuki
16
Murayama
33
Ono
13
Hashiuch...
5
Mae
20
Takuma
38
Sato
27
Shimokaw...
11
Sakano
23
Toyama
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Junki Hata
32
Kenya Onodera
22
Keita Ueda
23
Rimu Matsuoka
13
Kota Ueda
37
Kisho Yano
29
Hiroki Oka
15
Matsumoto Yamaga FC
22
Shusuke Yonehara
1
Kentaro Kakoi
18
Akira Toshima
32
Ayumu Yokoyama
7
Junichi Tanaka
44
Takato Nonomura
28
Koki Kotegawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
3.33
Bàn thua
3
4.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
39.67%
Kiểm soát bóng
28%
12
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.6
4.7
Phạt góc
6.1
1.1
Thẻ vàng
1.2
3.2
Sút trúng cầu môn
4.9
41.1%
Kiểm soát bóng
46.4%
11.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (11trận)
Chủ
Khách
Matsumoto Yamaga FC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1