Tochigi SC
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
3.55
3.55
X
2.95
2.95
2
2.17
2.17
Hiệp 1
+0
1.31
1.31
-0
0.66
0.66
O
0.75
1.12
1.12
U
0.75
0.79
0.79
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Ventforet Kofu
46'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Riku Iijima
Ra sân: Riku Iijima
Omer Tokac
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
54'
70'
Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
Ra sân: Sho Araki
70'
Willian Lira Sousa
Ra sân: Bruno Pereira de Albuquerque
Ra sân: Bruno Pereira de Albuquerque
Masato Igarsashi
Ra sân: Ren Yamamoto
Ra sân: Ren Yamamoto
75'
83'
Junma Miyazaki
Ra sân: Toshiki Ishikawa
Ra sân: Toshiki Ishikawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Ventforet Kofu
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
7
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
2
16
Sút Phạt
3
45%
Kiểm soát bóng
55%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
3
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
2
4
Cứu thua
1
152
Pha tấn công
170
76
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
Ventforet Kofu
35
Suzuki
14
Yachida
13
Matsuoka
4
Sato
17
Yamamoto
30
Fukumori
1
Kawata
18
Omori
3
Kurosaki
29
Yano
16
Gutierre...
5
Urakami
23
Sekiguch...
22
Nozawa
26
Ishikawa
41
Hasegawa
15
Iijima
1
Kawata
2
Sugai
11
Albuquer...
24
Yamada
7
Araki
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Ko Miyazaki
32
Sora Kobori
38
Yuki Nishiya
7
Naoki Otani
15
Masato Igarsashi
27
Omer Tokac
21
Yuya Aoshima
25
Ventforet Kofu
16
Koya Hayashida
10
Willian Lira Sousa
19
Junma Miyazaki
27
Iwana Kobayashi
21
Yuto Koizumi
25
Yuzuki Yamato
18
Yoshiki Torikai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
45.67%
Kiểm soát bóng
42%
11
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1.9
Bàn thua
1.2
4.4
Phạt góc
5.6
1.2
Thẻ vàng
1.4
3.5
Sút trúng cầu môn
3.7
42.2%
Kiểm soát bóng
47.5%
10.9
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
0
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
3
HT-B/FT-B
1
0
0
1