Vòng 15
14:00 ngày 08/05/2022
Tochigi SC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2
0.86
U 2
1.00
1
3.55
X
2.95
2
2.17
Hiệp 1
+0
1.31
-0
0.66
O 0.75
1.12
U 0.75
0.79

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
46'
match change Yoshiki Torikai
Ra sân: Riku Iijima
Omer Tokac
Ra sân: Rimu Matsuoka
match change
54'
70'
match change Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
70'
match change Willian Lira Sousa
Ra sân: Bruno Pereira de Albuquerque
Masato Igarsashi
Ra sân: Ren Yamamoto
match change
75'
83'
match change Junma Miyazaki
Ra sân: Toshiki Ishikawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
16
 
Sút Phạt
 
3
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
3
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
1
152
 
Pha tấn công
 
170
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Ko Miyazaki
38
Sora Kobori
7
Yuki Nishiya
15
Naoki Otani
27
Masato Igarsashi
21
Omer Tokac
25
Yuya Aoshima
Tochigi SC Tochigi SC
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
35
Suzuki
14
Yachida
13
Matsuoka
4
Sato
17
Yamamoto
30
Fukumori
1
Kawata
18
Omori
3
Kurosaki
29
Yano
16
Gutierre...
5
Urakami
23
Sekiguch...
22
Nozawa
26
Ishikawa
41
Hasegawa
15
Iijima
1
Kawata
2
Sugai
11
Albuquer...
24
Yamada
7
Araki

Substitutes

16
Koya Hayashida
10
Willian Lira Sousa
19
Junma Miyazaki
27
Iwana Kobayashi
21
Yuto Koizumi
25
Yuzuki Yamato
18
Yoshiki Torikai
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Ko Miyazaki 32
Sora Kobori 38
Yuki Nishiya 7
Naoki Otani 15
Masato Igarsashi 27
Omer Tokac 21
Yuya Aoshima 25
Tochigi SC Ventforet Kofu
16 Koya Hayashida
10 Willian Lira Sousa
19 Junma Miyazaki
27 Iwana Kobayashi
21 Yuto Koizumi
25 Yuzuki Yamato
18 Yoshiki Torikai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
45.67% Kiểm soát bóng 42%
11 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 5.6
1.2 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 3.7
42.2% Kiểm soát bóng 47.5%
10.9 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (12trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
0
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
3
HT-B/FT-B
1
0
0
1