Tochigi SC
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Tochigi Green Stad
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.04
1.04
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.90
0.90
1
3.10
3.10
X
3.20
3.20
2
2.26
2.26
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.71
0.71
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
V-Varen Nagasaki
30'
0 - 1 Ken Tokura
Rimu Matsuoka
Ra sân: Kota Ueda
Ra sân: Kota Ueda
46'
Masaya Yoshida
Ra sân: Juninho
Ra sân: Juninho
61'
Yukuto Omoya
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
64'
73'
0 - 2 Kisho Yano(OW)
Kenya Onodera
Ra sân: Daisuke Kikuchi
Ra sân: Daisuke Kikuchi
83'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
84'
84'
Shunya Yoneda
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
89'
Ryohei Yamazaki
Ra sân: Takashi Sawada
Ra sân: Takashi Sawada
89'
Segundo Victor Ibarbo Guerrero
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Edigar Junio Teixeira Lima
90'
Asahi Uenaka
Ra sân: Ken Tokura
Ra sân: Ken Tokura
90'
Hiroshi Futami
Ra sân: Hijiri Kato
Ra sân: Hijiri Kato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
V-Varen Nagasaki
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
6
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
3
6
Sút Phạt
7
44%
Kiểm soát bóng
56%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
6
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
4
84
Pha tấn công
73
62
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
V-Varen Nagasaki
25
Sato
14
Nishiya
11
Juninho
23
Ueda
19
Oshima
29
Yano
10
Mori
16
Kikuchi
5
Yanagi
20
Mikuni
1
Kawata
1
Tomizawa
15
Kato
28
Silva
19
Sawada
27
Tokura
16
Maikuma
25
Shinzato
13
Kato
24
Egawa
7
Lima
6
Silveira
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Kota Ueda
37
Rimu Matsuoka
13
Nagi Matsumoto
41
Kenya Onodera
22
Hiroki Oka
15
Yukuto Omoya
26
Masaya Yoshida
2
V-Varen Nagasaki
21
Toru Takagiwa
33
Asahi Uenaka
18
Ryohei Yamazaki
23
Shunya Yoneda
32
Segundo Victor Ibarbo Guerrero
26
Hiroshi Futami
22
Yuya Kuwasaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
6
45.67%
Kiểm soát bóng
49%
11
Phạm lỗi
5
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2.3
1.9
Bàn thua
0.8
4.4
Phạt góc
4.6
1.2
Thẻ vàng
1
3.5
Sút trúng cầu môn
5.3
42.2%
Kiểm soát bóng
48.3%
10.9
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
V-Varen Nagasaki (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
0
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
1
3