Tokushima Vortis
Đã kết thúc
2
-
4
(0 - 3)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.74
0.74
+0.25
1.11
1.11
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.90
0.90
1
2.25
2.25
X
3.25
3.25
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.21
1.21
O
1
1.14
1.14
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Hiroshima Sanfrecce
9'
0 - 1 Tomoya Fujii
Kiến tạo: Toshihiro Aoyama
Kiến tạo: Toshihiro Aoyama
10'
0 - 2 Sho Sasaki
Kiến tạo: Toshihiro Aoyama
Kiến tạo: Toshihiro Aoyama
36'
0 - 3 Ezequiel Santos Da Silva
Kiến tạo: Shunki Higashi
Kiến tạo: Shunki Higashi
Kohei Uchida
Ra sân: Shota Fukuoka
Ra sân: Shota Fukuoka
46'
Kazunari Ichimi
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
46'
Taiki Tamukai
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
46'
Yuki Kakita
50'
Kazuki Nishiya 1 - 3
54'
63'
Yuya Asano
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
65'
1 - 4 Yuya Asano
Kiến tạo: Shun Ayukawa
Kiến tạo: Shun Ayukawa
Mushaga Bakenga
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
68'
Kazunari Ichimi 2 - 4
Kiến tạo: Joeru Fujita
Kiến tạo: Joeru Fujita
80'
Kohei Uchida
85'
Masaki Watai
Ra sân: Carlos de Menezes Júnior
Ra sân: Carlos de Menezes Júnior
86'
87'
Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Shun Ayukawa
Ra sân: Shun Ayukawa
87'
Kodai Dohi
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
90'
Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Naoto Kamifukumoto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Hiroshima Sanfrecce
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
1
4
Sút Phạt
11
68%
Kiểm soát bóng
32%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
672
Số đường chuyền
320
9
Phạm lỗi
3
2
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
9
0
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
6
14
Cản phá thành công
14
14
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
3
89
Pha tấn công
67
70
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-1-4-1
3-4-3
Hiroshima Sanfrecce
21
Kamifuku...
4
Rodrigue...
20
Fukuoka
14
Júnior
15
Kishimot...
8
Iwao
24
Nishiya
13
Fujita
23
Suzuki
11
Miyashir...
19
Kakita
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
3
Shiotani
6
Aoyama
24
Higashi
30
Shibasak...
23
Ayukawa
14
Silva
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Toru Hasegawa
31
Taiki Tamukai
2
Koki Sugimori
45
Kohei Uchida
6
Masaki Watai
10
Mushaga Bakenga
9
Kazunari Ichimi
17
Hiroshima Sanfrecce
1
Takuto Hayashi
21
Jelani Reshaun Sumiyoshi
26
Kodai Dohi
18
Yoshifumi Kashiwa
27
Rhayner Santos Nascimento
29
Yuya Asano
37
Jose Antonio dos Santos Junior
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
7.33
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
6
52%
Kiểm soát bóng
59.67%
11.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.5
2.1
Bàn thua
0.6
4.7
Phạt góc
7.2
1.2
Thẻ vàng
0.9
3.5
Sút trúng cầu môn
6.5
50.7%
Kiểm soát bóng
54.2%
10.8
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (11trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
1