Vòng 38
12:00 ngày 04/12/2021
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 3)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.74
+0.25
1.11
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
2.25
X
3.25
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 1
1.14
U 1
0.77

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
9'
match goal 0 - 1 Tomoya Fujii
Kiến tạo: Toshihiro Aoyama
10'
match goal 0 - 2 Sho Sasaki
Kiến tạo: Toshihiro Aoyama
36'
match goal 0 - 3 Ezequiel Santos Da Silva
Kiến tạo: Shunki Higashi
Kohei Uchida
Ra sân: Shota Fukuoka
match change
46'
Kazunari Ichimi
Ra sân: Tokuma Suzuki
match change
46'
Taiki Tamukai
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
match change
46'
Yuki Kakita match yellow.png
50'
Kazuki Nishiya 1 - 3 match goal
54'
63'
match change Yuya Asano
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
65'
match goal 1 - 4 Yuya Asano
Kiến tạo: Shun Ayukawa
Mushaga Bakenga
Ra sân: Yuki Kakita
match change
68'
Kazunari Ichimi 2 - 4
Kiến tạo: Joeru Fujita
match goal
80'
Kohei Uchida match yellow.png
85'
Masaki Watai
Ra sân: Carlos de Menezes Júnior
match change
86'
87'
match change Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Shun Ayukawa
87'
match change Kodai Dohi
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
90'
match change Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Toshihiro Aoyama
Naoto Kamifukumoto match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
4
 
Sút Phạt
 
11
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
672
 
Số đường chuyền
 
320
9
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Cản phá thành công
 
14
14
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
89
 
Pha tấn công
 
67
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Toru Hasegawa
2
Taiki Tamukai
45
Koki Sugimori
6
Kohei Uchida
10
Masaki Watai
9
Mushaga Bakenga
17
Kazunari Ichimi
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 4-1-4-1
3-4-3 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
21
Kamifuku...
4
Rodrigue...
20
Fukuoka
14
Júnior
15
Kishimot...
8
Iwao
24
Nishiya
13
Fujita
23
Suzuki
11
Miyashir...
19
Kakita
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
3
Shiotani
6
Aoyama
24
Higashi
30
Shibasak...
23
Ayukawa
14
Silva

Substitutes

1
Takuto Hayashi
21
Jelani Reshaun Sumiyoshi
26
Kodai Dohi
18
Yoshifumi Kashiwa
27
Rhayner Santos Nascimento
29
Yuya Asano
37
Jose Antonio dos Santos Junior
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Toru Hasegawa 31
Taiki Tamukai 2
Koki Sugimori 45
Kohei Uchida 6
Masaki Watai 10
Mushaga Bakenga 9
Kazunari Ichimi 17
Tokushima Vortis Hiroshima Sanfrecce
1 Takuto Hayashi
21 Jelani Reshaun Sumiyoshi
26 Kodai Dohi
18 Yoshifumi Kashiwa
27 Rhayner Santos Nascimento
29 Yuya Asano
37 Jose Antonio dos Santos Junior

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6
52% Kiểm soát bóng 59.67%
11.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 0.6
4.7 Phạt góc 7.2
1.2 Thẻ vàng 0.9
3.5 Sút trúng cầu môn 6.5
50.7% Kiểm soát bóng 54.2%
10.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (11trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
1