Tokushima Vortis
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
0.98
+1
0.90
0.90
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
1.55
1.55
X
3.70
3.70
2
6.10
6.10
Hiệp 1
-0.25
0.73
0.73
+0.25
1.17
1.17
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
JEF United Ichihara Chiba
17'
Tatsuya Masushima
Atsushi Kawata
Ra sân: Akihiro Sato
Ra sân: Akihiro Sato
46'
54'
Takumi Shimohira
57'
Hirotaka Tameda
Ra sân: Yuki Horigome
Ra sân: Yuki Horigome
Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
79'
79'
Keita Yamashita
Ra sân: Alan Lopes Pinheiro
Ra sân: Alan Lopes Pinheiro
79'
Koki Yonekura
Ra sân: Tatsuya Masushima
Ra sân: Tatsuya Masushima
81'
Taishi Taguchi
84'
Kengo Kawamata
Ra sân: Takayuki Funayama
Ra sân: Takayuki Funayama
Seiya FUJITA
Ra sân: Takeru Kishimoto
Ra sân: Takeru Kishimoto
89'
Koki Kiyotake
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
JEF United Ichihara Chiba
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
3
67%
Kiểm soát bóng
33%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
104
Pha tấn công
66
52
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
JEF United Ichihara Chiba
24
Nishiya
18
Sato
19
Kakita
2
Tamukai
8
Iwao
6
Uchida
15
Kishimot...
23
Suzuki
21
Kamifuku...
20
Fukuoka
7
Konishi
1
Arai
4
Taguchi
10
Funayama
9
Pinheiro
49
Shimohir...
21
Pinheiro
5
Masushim...
8
Horigome
16
Toriumi
18
Kumagai
17
Arai
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Koki Kiyotake
13
Diego Jara Rodrigues
4
Toru Hasegawa
31
Hidenori Ishii
5
Seiya FUJITA
22
Atsushi Kawata
9
Akira Hamashita
37
JEF United Ichihara Chiba
23
Yuya Sato
24
Keita Yamashita
44
Kengo Kawamata
32
Issei Takahashi
13
Hirotaka Tameda
3
Jun Okano
50
Koki Yonekura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
7.33
1.67
Thẻ vàng
0.33
3
Sút trúng cầu môn
4.33
47.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
10.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.7
1.9
Bàn thua
1.3
4.7
Phạt góc
5.6
1.2
Thẻ vàng
1.2
3.7
Sút trúng cầu môn
4.9
49.4%
Kiểm soát bóng
53.7%
10.9
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (12trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
1
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
2
2
0
3