Vòng 14
12:00 ngày 04/05/2022
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.02
O 1.75
0.94
U 1.75
0.92
1
2.68
X
2.70
2
2.97
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 0.75
1.19
U 0.75
0.70

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Naoto Arai match yellow.png
37'
39'
match yellow.png Min-kyu Jang
46'
match change Yusuke Kobayashi
Ra sân: Taishi Taguchi
Koki Sugimori
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
match change
60'
Eiji Shirai 1 - 0
Kiến tạo: Shunto Kodama
match goal
66'
69'
match change Toshiyuki Takagi
Ra sân: Tiago Leonco
Mushaga Bakenga
Ra sân: Shota Fujio
match change
72'
Yushi Hasegawa
Ra sân: Tatsunori Sakurai
match change
85'
Ryoga Ishio
Ra sân: Shunto Kodama
match change
85'
88'
match change Koya Kazama
Ra sân: Yosuke Akiyama
88'
match change Taichi Sakuma
Ra sân: Tomoya Miki
90'
match change Shogo Sasaki
Ra sân: Daisuke Suzuki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
11
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
1
110
 
Pha tấn công
 
73
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Koki Sugimori
29
Koki Mitsuzawa
16
Chie Kawakami
3
Ryoga Ishio
19
Yushi Hasegawa
37
Akira Hamashita
9
Mushaga Bakenga
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
27
Sakurai
6
Uchida
1
Suarez
30
Tsuboi
13
Arai
24
Nishiya
25
Abe
15
Fujio
7
Shirai
20
Kodama
14
Júnior
27
Leonco
4
Taguchi
10
Miki
21
Akiyama
1
Arai
18
Kumagai
6
Arai
15
Jang
19
Marinho
13
Suzuki
25
Sueyoshi

Substitutes

31
Sota Matsubara
20
Toshiyuki Takagi
22
Shogo Sasaki
11
Koki Yonekura
5
Yusuke Kobayashi
29
Taichi Sakuma
8
Koya Kazama
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Koki Sugimori 11
Koki Mitsuzawa 29
Chie Kawakami 16
Ryoga Ishio 3
Yushi Hasegawa 19
Akira Hamashita 37
Mushaga Bakenga 9
Tokushima Vortis JEF United Ichihara Chiba
31 Sota Matsubara
20 Toshiyuki Takagi
22 Shogo Sasaki
11 Koki Yonekura
5 Yusuke Kobayashi
29 Taichi Sakuma
8 Koya Kazama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 55%
13 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 1
3.5 Sút trúng cầu môn 4.7
51.7% Kiểm soát bóng 53.8%
11 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (7trận)
Chủ Khách
JEF United Ichihara Chiba (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2