Tokushima Vortis
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.70
2.70
X
3.10
3.10
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Shimizu S-Pulse
2'
0 - 1 Teruki Hara
Masaki Watai 1 - 1
Kiến tạo: Ken Iwao
Kiến tạo: Ken Iwao
14'
19'
1 - 2 Carlos de Menezes Júnior(OW)
Koki Sugimori
66'
Akira Hamashita
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
68'
Yudai Konishi
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
68'
Yuki Kakita
Ra sân: 西野 太陽
Ra sân: 西野 太陽
72'
77'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Taiki Tamukai
Ra sân: Taiki Tamukai
77'
Yudai Konishi
77'
82'
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
Yudai Konishi 2 - 2
88'
90'
Yosuke Kawai
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Shimizu S-Pulse
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
4
4
Sút Phạt
10
74%
Kiểm soát bóng
26%
77%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
23%
8
Phạm lỗi
2
2
Việt vị
2
4
Cứu thua
3
56
Pha tấn công
46
52
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-2-3-1
4-4-2
Shimizu S-Pulse
21
Kamifuku...
2
Tamukai
20
Fukuoka
14
Júnior
15
Kishimot...
8
Iwao
23
Suzuki
45
Sugimori
10
Watai
39
太陽
11
Miyashir...
37
Gonda
4
Hara
5
Santos,V...
2
Tatsuta
21
Okui
7
Katayama
13
Miyamoto
6
Takeuchi
10
Junior
23
Suzuki
9
Santana
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Akira Hamashita
37
Yudai Konishi
7
Diego Jara Rodrigues
4
Yuki Kakita
19
Dusan Cvetinovic
3
Toru Hasegawa
31
Shiryu Fujiwara
33
Shimizu S-Pulse
29
Naoya Fukumori
19
Akira Silvano Disaro
17
Yosuke Kawai
26
Yuta Taki
25
Kengo Nagai
27
Ibusuki Hiroshi
11
Katsuhiro Nakayama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
52%
Kiểm soát bóng
47.33%
11.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.6
2.1
Bàn thua
1.1
4.7
Phạt góc
5.2
1.2
Thẻ vàng
1.2
3.5
Sút trúng cầu môn
4.8
50.7%
Kiểm soát bóng
52.7%
10.8
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (11trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
2
1
0
1