Tokushima Vortis
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.13
2.13
X
3.25
3.25
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.33
1.33
+0.25
0.65
0.65
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Vegalta Sendai
Takeru Kishimoto 1 - 0
24'
Takeru Kishimoto
33'
46'
Koji Hachisuka
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
62'
Hisashi Appiah Tawiah
Akira Hamashita
Ra sân: Shiryu Fujiwara
Ra sân: Shiryu Fujiwara
64'
Koki Sugimori
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
64'
Joeru Fujita
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
64'
Joeru Fujita
71'
74'
Yusuke Minagawa
Ra sân: Takuma Nishimura
Ra sân: Takuma Nishimura
81'
Kyohei Yoshino
Ra sân: Shuhei Akasaki
Ra sân: Shuhei Akasaki
81'
Takumi Sasaki
Ra sân: 加藤 千尋
Ra sân: 加藤 千尋
Atsushi Kawata
Ra sân: Masaki Watai
Ra sân: Masaki Watai
85'
Yudai Konishi
Ra sân: Taiki Tamukai
Ra sân: Taiki Tamukai
86'
88'
Shogo Nakahara
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Vegalta Sendai
6
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
11
13
Sút Phạt
12
54%
Kiểm soát bóng
46%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
10
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
133
Pha tấn công
108
66
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-2-3-1
4-4-2
Vegalta Sendai
21
Kamifuku...
4
Rodrigue...
2
Tamukai
20
Fukuoka
15
Kishimot...
8
Iwao
23
Suzuki
33
Fujiwara
10
Watai
11
Miyashir...
19
Kakita
27
Slowik
25
Mase
5
Tawiah
13
Hiraoka
14
Ishihara
26
千尋
6
Uehara
8
Matsushi...
32
Kida
15
Nishimur...
11
Akasaki
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Yudai Konishi
7
Akira Hamashita
37
Atsushi Kawata
9
Toru Hasegawa
31
Koki Sugimori
45
Joeru Fujita
13
Vegalta Sendai
16
Kyohei Yoshino
18
Shogo Nakahara
28
Takumi Sasaki
1
Yuma Obata
4
Koji Hachisuka
17
Shingo Tomita
19
Yusuke Minagawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
52%
Kiểm soát bóng
48.33%
11.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.1
2.1
Bàn thua
0.8
4.7
Phạt góc
4
1.2
Thẻ vàng
0.7
3.5
Sút trúng cầu môn
4.4
50.7%
Kiểm soát bóng
50.4%
10.8
Phạm lỗi
9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (11trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
1