Tokyo Verdy
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 1)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2
0.81
0.81
U
2
1.05
1.05
1
2.38
2.38
X
3.05
3.05
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Blaublitz Akita
6'
0 - 1 Ryota Nakamura
Junki Koike 1 - 1
25'
Haruya Ide
Ra sân: Jin Hanato
Ra sân: Jin Hanato
46'
60'
Ibuki Yoshida
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
60'
Naoki Inoue
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
Haruya Ide 2 - 1
68'
70'
Ken Hisatomi
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
70'
Hayate Take
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
Junki Koike 3 - 1
73'
Haruya Ide
76'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Yuhei Sato
Ra sân: Yuhei Sato
78'
Koki Morita
Ra sân: Ryoya Yamashita
Ra sân: Ryoya Yamashita
83'
90'
Ryutaro Iio
Ra sân: Ibuki Yoshida
Ra sân: Ibuki Yoshida
Kyota Mochii
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Blaublitz Akita
1
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
7
5
Sút Phạt
12
67%
Kiểm soát bóng
33%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
12
Phạm lỗi
4
0
Việt vị
1
4
Cứu thua
0
90
Pha tấn công
89
41
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
Blaublitz Akita
31
Oliveria
2
Wakasa
23
Fukazawa
19
2
Koike
17
Kato
25
Hanato
9
Sato
28
Yamaguch...
15
Uduka
27
Sato
11
Yamashit...
1
Arai
29
Saito
6
Wakasa
7
Fukoin
22
Okino
23
Inaba
9
Nakamura
2
Tanioku
3
Suzuki
50
Kaga
8
Shige
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Kyota Mochii
26
Rihito Yamamoto
6
Haruya Ide
8
Ryota Kajikawa
4
Koki Morita
7
Seiya Baba
22
Takahiro Shibasaki
1
Blaublitz Akita
11
Ken Hisatomi
18
Ibuki Yoshida
33
Ryutaro Iio
16
Naoki Inoue
24
Naoyuki Yamada
31
Ryo Hasegawa
19
Hayate Take
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
47.67%
Kiểm soát bóng
42.33%
7.67
Phạm lỗi
17.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
0.6
4.4
Phạt góc
5.5
1.3
Thẻ vàng
1.7
4.1
Sút trúng cầu môn
4.3
46.4%
Kiểm soát bóng
45.5%
10.5
Phạm lỗi
13.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (9trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2