Tokyo Verdy
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Ehime FC
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
1.02
+0.75
0.86
0.86
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.77
1.77
X
3.35
3.35
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Ehime FC
Junki Koike 1 - 0
37'
Junki Koike 2 - 0
45'
Ryota Kajikawa
54'
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Jin Hanato
Ra sân: Jin Hanato
58'
64'
Ryosuke Maeda
Ra sân: Koji Yamase
Ra sân: Koji Yamase
64'
Kenta Uchida
Ra sân: Takanori Maeno
Ra sân: Takanori Maeno
Rihito Yamamoto 3 - 0
66'
70'
Makito Yoshida
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
73'
Ryosuke Maeda
Rikuto Hashimoto
Ra sân: Yuhei Sato
Ra sân: Yuhei Sato
79'
83'
Kentaro Moriya
Ra sân: Hiroto Takana
Ra sân: Hiroto Takana
83'
Taishi Nishioka
Ra sân: Daiki Kogure
Ra sân: Daiki Kogure
Yuta Narawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
90'
Seitaro Tomisawa
Ra sân: Takayuki Fukumura
Ra sân: Takayuki Fukumura
90'
Ryoga Sato
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Ehime FC
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
53%
Kiểm soát bóng
47%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
65
Pha tấn công
81
31
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
Ehime FC
16
Fukumura
35
Baba
4
Kajikawa
25
Hanato
17
Kato
19
2
Koike
9
Sato
30
Ano
21
Yamamoto
2
Wakasa
31
Vidotto
20
Motegi
16
Takana
37
Akimoto
11
Kondo
35
Otani
2
URATA
17
Kogure
33
Yamase
5
Maeno
29
Kawamura
10
Fujimoto
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Ryoga Sato
27
Takahiro Shibasaki
1
Tatsuya Yamaguchi
28
Yuan Matsuhashi
33
Rikuto Hashimoto
33
Yuta Narawa
24
Seitaro Tomisawa
3
Ehime FC
11
Kentaro Moriya
39
Kenta Uchida
1
Masahiro Okamoto
19
Kyoji Kutsuna
14
Makito Yoshida
3
Taishi Nishioka
9
Ryosuke Maeda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
47.67%
Kiểm soát bóng
42%
7.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.7
1.4
Bàn thua
1.6
4.4
Phạt góc
3.8
1.3
Thẻ vàng
1.4
4.1
Sút trúng cầu môn
3.7
46.4%
Kiểm soát bóng
45.7%
10.5
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (9trận)
Chủ
Khách
Ehime FC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1