Tokyo Verdy
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.88
0.88
1
3.30
3.30
X
3.45
3.45
2
2.04
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.28
1.28
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Kyoto Sanga
8'
0 - 1 Maduabuchi Peter Utaka
52'
Takahiro Iida
54'
0 - 2 Takumi Miyayoshi
56'
Naoto Misawa
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
67'
Kousuke Shirai
Ra sân: Takahiro Iida
Ra sân: Takahiro Iida
67'
Daigo Araki
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
76'
Jin Hanato
Ra sân: Ryoga Sato
Ra sân: Ryoga Sato
76'
81'
Kazuma Nagai
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
81'
Lee Chun Son Tadanari
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Seiya Baba
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
83'
Kazuki Anzai
Ra sân: Takayuki Fukumura
Ra sân: Takayuki Fukumura
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Kyoto Sanga
6
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
7
11
Sút Phạt
9
59%
Kiểm soát bóng
41%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
8
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
4
107
Pha tấn công
92
78
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
Kyoto Sanga
31
Vidotto
2
Wakasa
6
Yamamoto
16
Fukumura
27
Sato
11
Yamashit...
14
Ishiura
19
Koike
17
Kato
5
Taira
4
Kajikawa
17
Ogiwara
13
Miyayosh...
4
Matsuda
9
Utaka
31
Fukuoka
16
Takeda
23
Buijs
24
Kawasaki
19
Asada
2
Iida
34
Wakahara
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Takahiro Shibasaki
1
Boniface Uduka
15
Kazuki Anzai
42
Jin Hanato
25
Yuan Matsuhashi
18
Rikuto Hashimoto
33
Seiya Baba
22
Kyoto Sanga
46
Ryota Moriwaki
20
Lee Chun Son Tadanari
33
Naoto Misawa
41
Kousuke Shirai
8
Daigo Araki
15
Kazuma Nagai
21
Keisuke Shimizu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5.67
37.67%
Kiểm soát bóng
41.67%
12
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
1.5
3.9
Phạt góc
5.1
1.2
Thẻ vàng
0.9
3.5
Sút trúng cầu môn
4.2
45.6%
Kiểm soát bóng
43%
13.1
Phạm lỗi
13.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (4trận)
Chủ
Khách
Kyoto Sanga (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0