Vòng 42
12:00 ngày 20/12/2020
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 2.5
0.82
U 2.5
1.00
1
2.27
X
3.45
2
2.86
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 1
0.85
U 1
1.03

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
11'
match yellow.png Junya Hosokawa
Ryoya Yamashita
Ra sân: Junki Koike
match change
46'
48'
match yellow.png Yuto Mori
52'
match goal 0 - 1 Yoshitake Suzuki
59'
match change Akira Ando
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Yuta Narawa
Ra sân: Haruya Ide
match change
74'
78'
match change Kota Yamada
Ra sân: Kai Matsuzaki
78'
match change Yushi Yamaya
Ra sân: Shumpei Fukahori
Yoshito Okubo
Ra sân: Yuhei Sato
match change
83'
Naoya Kondo
Ra sân: Seiya Baba
match change
83'
86'
match change Yuji Kimura
Ra sân: Yuto Mori
86'
match change Koichi Murata
Ra sân: Masato Nakayama
Hiroki Kawano
Ra sân: Rihito Yamamoto
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
13
 
Sút ra ngoài
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
102
 
Pha tấn công
 
109
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Hiroki Kawano
13
Yoshito Okubo
3
Naoya Kondo
48
Ryoya Yamashita
1
Takahiro Shibasaki
24
Yuta Narawa
4
Naoto Sawai
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
2
Wakasa
31
Vidotto
21
Yamamoto
5
Taira
20
Inoue
11
Ide
19
Koike
9
Sato
35
Baba
14
Morita
36
Fujita
23
Toyama
18
Fukahori
24
Hosokawa
21
Niekawa
2
Sumiyosh...
3
Maejima
27
Matsuzak...
9
Nakayama
43
Suzuki
20
Mori
6
Hirano

Substitutes

11
Koichi Murata
16
Yushi Yamaya
8
Akira Ando
5
Yuji Kimura
4
Boniface Uduka
7
Kota Yamada
50
Kenya Matsui
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Hiroki Kawano 7
Yoshito Okubo 13
Naoya Kondo 3
Ryoya Yamashita 48
Takahiro Shibasaki 1
Yuta Narawa 24
Naoto Sawai 4
Tokyo Verdy Mito Hollyhock
11 Koichi Murata
16 Yushi Yamaya
8 Akira Ando
5 Yuji Kimura
4 Boniface Uduka
7 Kota Yamada
50 Kenya Matsui

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
37.67% Kiểm soát bóng 45%
12 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.4
1.2 Bàn thua 1.4
3.9 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 1
3.5 Sút trúng cầu môn 2.1
45.6% Kiểm soát bóng 48.3%
13.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (4trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0