Tokyo Verdy
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.00
1.00
1
2.27
2.27
X
3.45
3.45
2
2.86
2.86
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
1
0.85
0.85
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Mito Hollyhock
11'
Junya Hosokawa
Ryoya Yamashita
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
46'
48'
Yuto Mori
52'
0 - 1 Yoshitake Suzuki
59'
Akira Ando
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Yuta Narawa
Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Haruya Ide
74'
78'
Kota Yamada
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
78'
Yushi Yamaya
Ra sân: Shumpei Fukahori
Ra sân: Shumpei Fukahori
Yoshito Okubo
Ra sân: Yuhei Sato
Ra sân: Yuhei Sato
83'
Naoya Kondo
Ra sân: Seiya Baba
Ra sân: Seiya Baba
83'
86'
Yuji Kimura
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
86'
Koichi Murata
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
Hiroki Kawano
Ra sân: Rihito Yamamoto
Ra sân: Rihito Yamamoto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Mito Hollyhock
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
9
13
Sút ra ngoài
8
54%
Kiểm soát bóng
46%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
102
Pha tấn công
109
65
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
Mito Hollyhock
2
Wakasa
31
Vidotto
21
Yamamoto
5
Taira
20
Inoue
11
Ide
19
Koike
9
Sato
35
Baba
14
Morita
36
Fujita
23
Toyama
18
Fukahori
24
Hosokawa
21
Niekawa
2
Sumiyosh...
3
Maejima
27
Matsuzak...
9
Nakayama
43
Suzuki
20
Mori
6
Hirano
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Hiroki Kawano
7
Yoshito Okubo
13
Naoya Kondo
3
Ryoya Yamashita
48
Takahiro Shibasaki
1
Yuta Narawa
24
Naoto Sawai
4
Mito Hollyhock
11
Koichi Murata
16
Yushi Yamaya
8
Akira Ando
5
Yuji Kimura
4
Boniface Uduka
7
Kota Yamada
50
Kenya Matsui
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
1
4
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4
37.67%
Kiểm soát bóng
45%
12
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.4
1.2
Bàn thua
1.4
3.9
Phạt góc
4.5
1.2
Thẻ vàng
1
3.5
Sút trúng cầu môn
2.1
45.6%
Kiểm soát bóng
48.3%
13.1
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (4trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0