Vòng 16
13:00 ngày 14/05/2022
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.29
X
3.25
2
2.96
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 1
1.00
U 1
0.90

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Ren Kato match yellow.png
30'
Byron Vasquez
Ra sân: Mahiro Ano
match change
46'
51'
match change Yutaka Soneda
Ra sân: Yuto Mori
54'
match goal 0 - 1 Yutaka Soneda
Kiến tạo: Kosuke Kinoshita
Taiga Ishiura
Ra sân: Koki Morita
match change
61'
Keito Kawamura
Ra sân: Ryoga Sato
match change
61'
65'
match goal 0 - 2 Kosuke Kinoshita
Kiến tạo: Louis Yamaguchi
Boniface Uduka
Ra sân: Hiroto Taniguchi
match change
69'
69'
match change Kaito Umeda
Ra sân: Mizuki Ando
69'
match change Kazuma Takai
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Daiki Fukazawa match yellow.png
78'
Ryuji Sugimoto
Ra sân: Rihito Yamamoto
match change
80'
90'
match change Jefferson David Tabinas
Ra sân: Naoki Tsubaki
90'
match change Yuto Hiratsuka
Ra sân: Ryosuke Maeda
90'
match yellow.png Yutaka Soneda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
11
10
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
110
 
Pha tấn công
 
96
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Taiga Ishiura
3
Boniface Uduka
41
Hisaya Sato
9
Ryuji Sugimoto
19
Junki Koike
18
Byron Vasquez
29
Keito Kawamura
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
27
Sato
20
Ano
26
Kato
15
Baba
7
Morita
4
Kajikawa
31
Takagiwa
23
Taniguch...
10
Arai
2
Fukazawa
6
Yamamoto
28
Yamaguch...
17
Niizato
9
Ando
40
Kuroishi
13
Kusumoto
8
Mori
43
Suzuki
3
Osaki
15
Kinoshit...
14
Tsubaki
16
Maeda

Substitutes

4
Jefferson David Tabinas
1
Koji Homma
20
Kaito Umeda
11
Kazuma Takai
19
Koichi Murata
25
Yuto Hiratsuka
7
Yutaka Soneda
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Taiga Ishiura 14
Boniface Uduka 3
Hisaya Sato 41
Ryuji Sugimoto 9
Junki Koike 19
Byron Vasquez 18
Keito Kawamura 29
Tokyo Verdy Mito Hollyhock
4 Jefferson David Tabinas
1 Koji Homma
20 Kaito Umeda
11 Kazuma Takai
19 Koichi Murata
25 Yuto Hiratsuka
7 Yutaka Soneda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
44.33% Kiểm soát bóng 52.33%
8 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.6
1.3 Bàn thua 0.9
4.5 Phạt góc 4.3
1.5 Thẻ vàng 1.4
4.4 Sút trúng cầu môn 3.2
45.1% Kiểm soát bóng 50%
10.7 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (10trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1