Tokyo Verdy
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.88
0.88
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.83
0.83
1
2.80
2.80
X
3.10
3.10
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.83
0.83
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Montedio Yamagata
Byron Vasquez
20'
Boniface Uduka 1 - 0
Kiến tạo: Koki Morita
Kiến tạo: Koki Morita
53'
56'
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
56'
Tiago Alves
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
Tetsuyuki Inami
Ra sân: Koken Kato
Ra sân: Koken Kato
66'
Ryoga Sato
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
66'
67'
Kota Yamada
Ra sân: Akira Silvano Disaro
Ra sân: Akira Silvano Disaro
67'
Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
Junki Koike
Ra sân: Keito Kawamura
Ra sân: Keito Kawamura
72'
Daiki Fukazawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
72'
Toyofumi Sakano
Ra sân: Itsuki Someno
Ra sân: Itsuki Someno
80'
83'
Yudai Konishi
Ra sân: Ryota Matsumoto
Ra sân: Ryota Matsumoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Montedio Yamagata
7
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
6
11
Sút Phạt
19
50%
Kiểm soát bóng
50%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
15
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
1
1
Cứu thua
4
96
Pha tấn công
92
71
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-4-2
4-2-1-3
Montedio Yamagata
1
Oliveria
26
Kato
23
Taniguch...
3
Uduka
24
Narawa
4
Kajikawa
7
Morita
17
Kato
18
Vasquez
29
Kawamura
30
Someno
1
Goto
26
Kawai
2
Yamazaki
5
Noda
19
Matsumot...
15
Fujita
18
Minami
22
Kawai
25
Kokubu
29
Disaro
17
Kato
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Daiki Fukazawa
2
Tetsuyuki Inami
25
Taiga Ishiura
14
Junki Koike
19
Yuya Nagasawa
21
Toyofumi Sakano
13
Ryoga Sato
27
Montedio Yamagata
9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
16
Ko Hasegawa
41
Ryonosuke Kabayama
8
Yudai Konishi
20
Tiago Alves
10
Kota Yamada
37
Keita Yoshioka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
7.33
2
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
3
44.33%
Kiểm soát bóng
56%
8
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.6
1.3
Bàn thua
0.9
4.5
Phạt góc
5.2
1.5
Thẻ vàng
1.5
4.4
Sút trúng cầu môn
3.5
45.1%
Kiểm soát bóng
53.9%
10.7
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1