Vòng 2
13:05 ngày 07/03/2021
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.11
O 2.25
0.98
U 2.25
0.88
1
2.89
X
3.15
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
13'
match goal 0 - 1 Vinicius Araujo
Ryoya Yamashita
Ra sân: Yuta Narawa
match change
46'
Ryoga Sato
Ra sân: Mahiro Ano
match change
61'
66'
match goal 0 - 2 Vinicius Araujo
71'
match change Yuki Horigome
Ra sân: Hikaru Nakahara
74'
match yellow.png Shintaro Kokubu
79'
match change Koki Kido
Ra sân: Vinicius Araujo
Tatsuya Yamaguchi
Ra sân: Ryota Kajikawa
match change
84'
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Yuhei Sato
match change
84'
90'
match change Kanta Matsumoto
Ra sân: Taiki Kato
90'
match change Kosuke Yamazaki
Ra sân: Shuto Minami

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
60
 
Pha tấn công
 
57
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Rikuto Hashimoto
18
Yuan Matsuhashi
28
Tatsuya Yamaguchi
1
Takahiro Shibasaki
48
Ryoya Yamashita
27
Ryoga Sato
3
Seitaro Tomisawa
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
17
Kato
19
Koike
9
Sato
24
Narawa
20
Ano
22
Baba
4
Kajikawa
16
Fukumura
6
Yamamoto
2
Wakasa
31
Vidotto
41
Nakahara
19
Matsumot...
6
Yamada
25
Kokubu
23
Kumamoto
9
2
Araujo
44
Fujishim...
18
Minami
14
Yamada
5
Noda
17
Kato

Substitutes

11
Yuki Horigome
13
Koki Kido
1
Víctor Ibáñez
39
Masamichi Hayashi
27
Kanta Matsumoto
31
Riku Handa
2
Kosuke Yamazaki
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Rikuto Hashimoto 33
Yuan Matsuhashi 18
Tatsuya Yamaguchi 28
Takahiro Shibasaki 1
Ryoya Yamashita 48
Ryoga Sato 27
Seitaro Tomisawa 3
Tokyo Verdy Montedio Yamagata
11 Yuki Horigome
13 Koki Kido
1 Víctor Ibáñez
39 Masamichi Hayashi
27 Kanta Matsumoto
31 Riku Handa
2 Kosuke Yamazaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
47.67% Kiểm soát bóng 56%
7.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 4.7
1.3 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 3.6
46.4% Kiểm soát bóng 53.5%
10.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (9trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1