Tokyo Verdy
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.11
1.11
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
2.89
2.89
X
3.15
3.15
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Montedio Yamagata
13'
0 - 1 Vinicius Araujo
Ryoya Yamashita
Ra sân: Yuta Narawa
Ra sân: Yuta Narawa
46'
Ryoga Sato
Ra sân: Mahiro Ano
Ra sân: Mahiro Ano
61'
66'
0 - 2 Vinicius Araujo
71'
Yuki Horigome
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
74'
Shintaro Kokubu
79'
Koki Kido
Ra sân: Vinicius Araujo
Ra sân: Vinicius Araujo
Tatsuya Yamaguchi
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
84'
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Yuhei Sato
Ra sân: Yuhei Sato
84'
90'
Kanta Matsumoto
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
90'
Kosuke Yamazaki
Ra sân: Shuto Minami
Ra sân: Shuto Minami
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Montedio Yamagata
4
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
9
55%
Kiểm soát bóng
45%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
60
Pha tấn công
57
42
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
Montedio Yamagata
17
Kato
19
Koike
9
Sato
24
Narawa
20
Ano
22
Baba
4
Kajikawa
16
Fukumura
6
Yamamoto
2
Wakasa
31
Vidotto
41
Nakahara
19
Matsumot...
6
Yamada
25
Kokubu
23
Kumamoto
9
2
Araujo
44
Fujishim...
18
Minami
14
Yamada
5
Noda
17
Kato
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Rikuto Hashimoto
33
Yuan Matsuhashi
18
Tatsuya Yamaguchi
28
Takahiro Shibasaki
1
Ryoya Yamashita
48
Ryoga Sato
27
Seitaro Tomisawa
3
Montedio Yamagata
11
Yuki Horigome
13
Koki Kido
1
Víctor Ibáñez
39
Masamichi Hayashi
27
Kanta Matsumoto
31
Riku Handa
2
Kosuke Yamazaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4
47.67%
Kiểm soát bóng
56%
7.67
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.7
1.4
Bàn thua
0.9
4.4
Phạt góc
4.7
1.3
Thẻ vàng
1.5
4.1
Sút trúng cầu môn
3.6
46.4%
Kiểm soát bóng
53.5%
10.5
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (9trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1