Tokyo Verdy
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.08
2.08
X
3.40
3.40
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.74
0.74
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Omiya Ardija
Taiga Ishiura 1 - 0
27'
44'
Masayuki Yamada
58'
1 - 1 Kanji Okunuki
Kiến tạo: Atsushi Kawata
Kiến tạo: Atsushi Kawata
Mizuki Arai
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
62'
Seiya Baba
Ra sân: Koken Kato
Ra sân: Koken Kato
62'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Tomohiro Taira
Ra sân: Tomohiro Taira
62'
72'
Jin Izumisawa
Ra sân: Kanji Okunuki
Ra sân: Kanji Okunuki
81'
Ryo Shinzato
Ra sân: Masayuki Yamada
Ra sân: Masayuki Yamada
81'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
Byron Vasquez
Ra sân: Jin Hanato
Ra sân: Jin Hanato
82'
Mahiro Ano
Ra sân: Taiga Ishiura
Ra sân: Taiga Ishiura
82'
87'
Hisashi Ohashi
Ra sân: Yuta Mikado
Ra sân: Yuta Mikado
87'
Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
90'
Shunsuke Kikuchi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Omiya Ardija
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
8
52%
Kiểm soát bóng
48%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
3
Phạm lỗi
13
5
Việt vị
4
3
Cứu thua
2
110
Pha tấn công
106
65
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
Omiya Ardija
17
Kato
11
Hanato
5
Taira
19
Koike
9
Sugimoto
4
Kajikawa
3
Uduka
14
Ishiura
32
Miyamoto
21
Nagasawa
2
Fukazawa
24
Nishimur...
26
Masato
10
Kawata
40
Shimura
48
Shibayam...
11
Okunuki
22
Motegi
4
Yamada
7
Mikado
41
Ono
19
Yajima
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Yuta Narawa
24
Mahiro Ano
20
Seiya Baba
15
Toru Takagiwa
31
Mizuki Arai
10
Byron Vasquez
18
Rihito Yamamoto
6
Omiya Ardija
39
Jin Izumisawa
6
Hisashi Ohashi
17
Ryo Shinzato
9
Shunsuke Kikuchi
36
Shoi Yoshinaga
28
Takamitsu Tomiyama
50
Manafu Wakabayashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
6
37.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
12
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
1.4
3.9
Phạt góc
4.3
1.2
Thẻ vàng
1
3.5
Sút trúng cầu môn
3.5
45.6%
Kiểm soát bóng
52.7%
13.1
Phạm lỗi
4.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (4trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0