Tokyo Verdy
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
SC Sagamihara
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.72
2.72
X
3.25
3.25
2
2.47
2.47
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.92
0.92
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
SC Sagamihara
Mizuki Arai 1 - 0
17'
46'
ANDO Tsubasa
Ra sân: Jungo Fujimoto
Ra sân: Jungo Fujimoto
46'
Shunto Kodama
Ra sân: Yuki Nakayama
Ra sân: Yuki Nakayama
51'
ANDO Tsubasa
Mizuki Arai
54'
58'
Reoto Kodama
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ryoya Yamashita
Ra sân: Mizuki Arai
Ra sân: Mizuki Arai
58'
Ryoga Sato 2 - 0
62'
72'
Daiki Umei
Ra sân: Jiro Kamata
Ra sân: Jiro Kamata
Seitaro Tomisawa
Ra sân: Seiya Baba
Ra sân: Seiya Baba
72'
Ryuji Sugimoto
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
72'
Daiki Fukazawa 3 - 0
77'
Masashi Wakasa
Ra sân: Daiki Fukazawa
Ra sân: Daiki Fukazawa
78'
Koken Kato
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
78'
Ryoya Yamashita
82'
83'
Ryo Kubota
Ra sân: Hikaru Naruoka
Ra sân: Hikaru Naruoka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
SC Sagamihara
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
5
18
Sút Phạt
15
51%
Kiểm soát bóng
49%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
12
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
3
3
Cứu thua
1
78
Pha tấn công
86
45
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
SC Sagamihara
19
Koike
7
Morita
4
Kajikawa
22
Baba
27
Sato
16
Fukumura
1
Shibasak...
15
Uduka
23
Fukazawa
13
Arai
6
Yamamoto
22
Nakayama
16
Miura
13
Ishida
38
Naruoka
30
Kawasaki
24
Kamata
2
Tada
15
Kawakami
23
Hiramats...
4
Fujimoto
31
Kimura
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Tomohiro Taira
5
Koken Kato
17
Ryuji Sugimoto
30
Ryoya Yamashita
11
Hisaya Sato
41
Seitaro Tomisawa
3
Masashi Wakasa
2
SC Sagamihara
26
Reoto Kodama
14
ANDO Tsubasa
1
Agenor Detofol
20
Ryo Kubota
29
Keita Goto
40
Shunto Kodama
5
Daiki Umei
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
2.33
44.33%
Kiểm soát bóng
40.33%
8
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
0.8
4.5
Phạt góc
3.3
1.5
Thẻ vàng
1.9
4.4
Sút trúng cầu môn
2.5
45.1%
Kiểm soát bóng
41.3%
10.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ
Khách
SC Sagamihara (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0