Vòng 42
11:00 ngày 05/12/2021
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
SC Sagamihara
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.72
X
3.25
2
2.47
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.92
O 1
1.08
U 1
0.82

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
SC Sagamihara SC Sagamihara
Mizuki Arai 1 - 0 match goal
17'
46'
match change ANDO Tsubasa
Ra sân: Jungo Fujimoto
46'
match change Shunto Kodama
Ra sân: Yuki Nakayama
51'
match yellow.png ANDO Tsubasa
Mizuki Arai match yellow.png
54'
58'
match change Reoto Kodama
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ryoya Yamashita
Ra sân: Mizuki Arai
match change
58'
Ryoga Sato 2 - 0 match goal
62'
72'
match change Daiki Umei
Ra sân: Jiro Kamata
Seitaro Tomisawa
Ra sân: Seiya Baba
match change
72'
Ryuji Sugimoto
Ra sân: Junki Koike
match change
72'
Daiki Fukazawa 3 - 0 match goal
77'
Masashi Wakasa
Ra sân: Daiki Fukazawa
match change
78'
Koken Kato
Ra sân: Ryota Kajikawa
match change
78'
Ryoya Yamashita match yellow.png
82'
83'
match change Ryo Kubota
Ra sân: Hikaru Naruoka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
SC Sagamihara SC Sagamihara
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
5
18
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
12
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
1
78
 
Pha tấn công
 
86
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Tomohiro Taira
17
Koken Kato
30
Ryuji Sugimoto
11
Ryoya Yamashita
41
Hisaya Sato
3
Seitaro Tomisawa
2
Masashi Wakasa
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
SC Sagamihara SC Sagamihara
19
Koike
7
Morita
4
Kajikawa
22
Baba
27
Sato
16
Fukumura
1
Shibasak...
15
Uduka
23
Fukazawa
13
Arai
6
Yamamoto
22
Nakayama
16
Miura
13
Ishida
38
Naruoka
30
Kawasaki
24
Kamata
2
Tada
15
Kawakami
23
Hiramats...
4
Fujimoto
31
Kimura

Substitutes

26
Reoto Kodama
14
ANDO Tsubasa
1
Agenor Detofol
20
Ryo Kubota
29
Keita Goto
40
Shunto Kodama
5
Daiki Umei
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Tomohiro Taira 5
Koken Kato 17
Ryuji Sugimoto 30
Ryoya Yamashita 11
Hisaya Sato 41
Seitaro Tomisawa 3
Masashi Wakasa 2
Tokyo Verdy SC Sagamihara
26 Reoto Kodama
14 ANDO Tsubasa
1 Agenor Detofol
20 Ryo Kubota
29 Keita Goto
40 Shunto Kodama
5 Daiki Umei

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 2.33
44.33% Kiểm soát bóng 40.33%
8 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 0.8
4.5 Phạt góc 3.3
1.5 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 2.5
45.1% Kiểm soát bóng 41.3%
10.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (10trận)
Chủ Khách
SC Sagamihara (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0