Tokyo Verdy
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
V-Varen Nagasaki
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.93
2.93
X
3.15
3.15
2
2.37
2.37
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
1
1.17
1.17
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
V-Varen Nagasaki
28'
0 - 1 Makoto Kakuda
32'
0 - 2 Yohei Otake
Haruya Ide
Ra sân: Yuhei Sato
Ra sân: Yuhei Sato
46'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Mizuki Arai
Ra sân: Mizuki Arai
46'
Shion Inoue
Ra sân: Jin Hanato
Ra sân: Jin Hanato
50'
Yuta Narawa
Ra sân: Takayuki Fukumura
Ra sân: Takayuki Fukumura
64'
70'
Junki Hata
Ra sân: Cayman Togashi
Ra sân: Cayman Togashi
70'
Keiji Tamada
Ra sân: Luan Madson Gedeao de Paiva
Ra sân: Luan Madson Gedeao de Paiva
73'
Masaru Kato
Ra sân: Yohei Otake
Ra sân: Yohei Otake
73'
Honoya Shoji
Ra sân: Makoto Kakuda
Ra sân: Makoto Kakuda
Rihito Yamamoto
Ra sân: Koki Morita
Ra sân: Koki Morita
82'
88'
Ryota Isomura
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
Ra sân: Caio Cesar da Silva Silveira
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
V-Varen Nagasaki
3
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
10
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
9
8
Sút ra ngoài
7
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
68
Pha tấn công
56
60
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
V-Varen Nagasaki
31
Vidotto
2
Wakasa
18
Arai
16
Fukumura
14
Morita
36
Fujita
35
Baba
9
Sato
5
Taira
25
Hanato
19
Koike
18
Kida
9
Togashi
26
Futami
20
Otake
6
Kakuda
40
Silveira
30
Tokushig...
17
Akino
23
Yoneda
10
Paiva
16
Maikuma
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Rihito Yamamoto
21
Shohei Takahashi
6
Ryoya Yamashita
48
Takahiro Shibasaki
1
Yuta Narawa
24
Haruya Ide
11
Shion Inoue
20
V-Varen Nagasaki
39
Honoya Shoji
13
Masaru Kato
8
Ryota Isomura
1
Masaya Tomizawa
14
Takumi NAGURA
11
Keiji Tamada
29
Junki Hata
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
0.33
5
Sút trúng cầu môn
6
44.33%
Kiểm soát bóng
49%
8
Phạm lỗi
5
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
2.3
1.3
Bàn thua
0.8
4.5
Phạt góc
4.6
1.5
Thẻ vàng
1
4.4
Sút trúng cầu môn
5.3
45.1%
Kiểm soát bóng
48.3%
10.7
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ
Khách
V-Varen Nagasaki (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
3