Vòng 8
00:00 ngày 06/09/2022
Torpedo moskva
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Rostov FK
Địa điểm: Saturn Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
-0.5
0.91
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
3.95
X
3.40
2
1.88
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.12
O 1
1.11
U 1
0.80

Diễn biến chính

Torpedo moskva Torpedo moskva
Phút
Rostov FK Rostov FK
Igor Smolnikov match yellow.png
11'
Khozhimat Erkinov Card changed match var
13'
Khozhimat Erkinov match yellow.png
14'
16'
match change Evgeny Chernov
Ra sân: Denis Terentjev
Bogdan Reichman match yellow.png
19'
Igor Lebedenko match yellow.png
44'
46'
match change Alexey Mironov
Ra sân: Dmitry Poloz
Aleksey Pomerko
Ra sân: Bogdan Reichman
match change
56'
Maksim Turishchev
Ra sân: Igor Lebedenko
match change
56'
Ivan Enin match yellow.png
59'
69'
match change Egor Golenkov
Ra sân: Kirill Shchetinin
69'
match change Artem Ntumba Muamba
Ra sân: Roman Tugarev
Damien Le Tallec
Ra sân: Ivan Enin
match change
81'
Mark Koszta
Ra sân: David Karaev
match change
87'
Artem Samsonov match yellow.png
90'
Oleg Kozhemyakin match yellow.png
90'
Ravil Netfullin match yellow.png
90'
Ilya Kutepov match yellow.png
90'
Egor Baburin match yellow.png
90'
90'
match pen 0 - 1 Maksim Osipenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torpedo moskva Torpedo moskva
Rostov FK Rostov FK
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
10
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
27
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
3
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
7
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
401
 
Số đường chuyền
 
476
76%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
31
9
 
Đánh đầu thành công
 
22
9
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
15
10
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Mark Koszta
19
Maksim Turishchev
20
Aleksey Pomerko
21
Damien Le Tallec
42
Gloydman Nikita
7
Aleksandr Ryazantsev
14
Mukhammad Sultonov
56
Aleksandr Dovbnya
49
Egor Proshkin
Torpedo moskva Torpedo moskva 5-4-1
4-3-3 Rostov FK Rostov FK
12
Baburin
44
Samsonov
3
Kutepov
52
Netfulli...
4
Kozhemya...
28
Smolniko...
22
Erkinov
35
Enin
8
Reichman
10
Lebedenk...
18
Karaev
30
Pesyakov
5
Terentje...
92
Melekhin
55
Osipenko
45
Silyanov
88
Shchetin...
15
Glebov
47
Utkin
7
Poloz
27
Komliche...
23
Tugarev

Substitutes

69
Egor Golenkov
8
Alexey Mironov
78
Mikhail Culaya
77
Stepan Melnikov
71
Nikolay Poyarkov
28
Evgeny Chernov
89
Artem Ntumba Muamba
87
Andrey Langovich
29
Aleksandr Mukhin
38
Aleksandr Selyava
18
Danila Prokhin
1
Nikita Medvedev
Đội hình dự bị
Torpedo moskva Torpedo moskva
Mark Koszta 26
Maksim Turishchev 19
Aleksey Pomerko 20
Damien Le Tallec 21
Gloydman Nikita 42
Aleksandr Ryazantsev 7
Mukhammad Sultonov 14
Aleksandr Dovbnya 56
Egor Proshkin 49
Torpedo moskva Rostov FK
69 Egor Golenkov
8 Alexey Mironov
78 Mikhail Culaya
77 Stepan Melnikov
71 Nikolay Poyarkov
28 Evgeny Chernov
89 Artem Ntumba Muamba
87 Andrey Langovich
29 Aleksandr Mukhin
38 Aleksandr Selyava
18 Danila Prokhin
1 Nikita Medvedev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 7
37.67% Kiểm soát bóng 52.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 0.8
2.9 Phạt góc 4
1.6 Thẻ vàng 2
2.2 Sút trúng cầu môn 4.5
32% Kiểm soát bóng 35.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torpedo moskva (28trận)
Chủ Khách
Rostov FK (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
6
6
HT-H/FT-T
4
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
1
1