Vòng 12
07:45 ngày 15/03/2021
Torque
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
CA Penarol
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.89
O 2
0.80
U 2
1.02
1
2.62
X
2.90
2
2.54
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.92
O 0.75
0.75
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Torque Torque
Phút
CA Penarol CA Penarol
Alfonso Dario Pereira D Atri 1 - 0 match goal
18'
36'
match yellow.png AgustIn Alvarez Wallace
45'
match yellow.png Facundo Torres
45'
match red Thiago Gaston Cardozo Brugman
47'
match yellow.png Walter Alejandro Guevara Gargano
Yonatthan Nicolas Rak Barragan match yellow.png
49'
Marcelo Allende match yellow.png
52'
56'
match goal 1 - 1 Miguel David Terans Perez
65'
match goal 1 - 2 AgustIn Alvarez Wallace
Matias Fernando Coccaro Ferreira match yellow.png
68'
Gustavo Del Prete match yellow.png
71'
Hugo Diego Arismendi match yellow.png
82'
86'
match yellow.png Miguel David Terans Perez
90'
match yellow.png Gary Christofer Kagelmacher Perez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Torque Torque
CA Penarol CA Penarol
4
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
72
 
Pha tấn công
 
83
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 5
0.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
65.33% Kiểm soát bóng 60.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 0.6
4.9 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 1.5
2.5 Sút trúng cầu môn 2
53.9% Kiểm soát bóng 59.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torque (2trận)
Chủ Khách
CA Penarol (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
2