Kết quả trận Tottenham Hotspur vs Liverpool, 03h00 ngày 29/01

Tottenham Hotspur
1

Liverpool
3
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 2
Tỷ lệ Tottenham Hotspur vs Liverpool
TLCA
1.19 : 0:0 : 0.76
TL bàn thắng:
9.09 : 4 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại
249.00 : 18.00 : 1.01
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Tottenham Hotspur vs Liverpool |
|||
24' |
![]() |
||
30' |
Steven Bergwijn ![]() |
||
45' | 0-1 |
![]() |
|
46' |
![]() |
||
46' |
Erik Lamela↑Harry Kane↓ ![]() |
||
46' |
Harry Winks↑Serge Aurier↓ ![]() |
||
47' | 0-2 |
![]() |
|
49' |
Pierre Emile Hojbjerg (Assist:Steven Bergwijn) ![]() |
1-2 | |
50' |
![]() |
||
65' | 1-3 |
![]() |
|
78' |
![]() |
||
81' |
Gareth Bale↑Steven Bergwijn↓ ![]() |
Đội hình thi đấu Tottenham Hotspur vs Liverpool |
|
Tottenham Hotspur | Liverpool |
1 Hugo Lloris 33 Ben Davies 15 Eric Dier 14 Joe Rodon 2 Matt Doherty 28 Tanguy Ndombele Alvaro 5 Pierre Emile Hojbjerg 24 Serge Aurier 7 Son Heung Min 10 Harry Kane 23 Steven Bergwijn |
1 Alisson Becker 66 Trent Arnold 32 Joel Matip 14 Jodan Henderson 26 Andrew Robertson 6 Thiago Alcantara do Nascimento 5 Georginio Wijnaldum 7 James Milner 11 Mohamed Salah Ghaly 9 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira 10 Sadio Mane |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
9 Gareth Bale 27 Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho 17 Moussa Sissoko 6 Davinson Sanchez Mina 11 Erik Lamela 8 Harry Winks 45 Carlos Vinicius Alves Morais 4 Toby Alderweireld 12 Joe Hart |
27 Divock Origi 18 Takumi Minamino 21 Konstantinos Tsimikas 47 Nathaniel Phillips 46 Rhys Williams 15 Alex Oxlade-Chamberlain 17 Curtis Jones 62 Caoimhin Kelleher 23 Xherdan Shaqiri |
Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs Liverpool |
||||
Tottenham Hotspur | Liverpool | |||
0 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
587 |
|
Số đường chuyền |
|
584 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
11 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |
18:35 Buriram United 2-0 Trat FC 1
17:20 Perth Glory 1-2 Central Coast Mariners
15:05 Western Sydney 0-2 Melbourne City
15:00 Slavia Mozyr 1-0 Volyn
14:00 Welkite Ketema 1-2 Ethiopia Bunna
16:00 FC Shakhtyor Karagandy 0-2 Lokomotiv Astana
18:45 Shahin Bushehr 0-0 Fajr Sepasi
18:45 Esteghlal Khozestan 3-1 Navad Urmia 1
18:30 1 Qashqai Shiraz 0-1 Chooka Talesh 1
18:15 Malavan 1-0 Pars Jonoubi Jam
18:15 Kheybar Khorramabad 1-1 Khooshe Talaee Sana Saveh
18:15 Persepolis Pakdasht 0-0 Mes krman
18:15 Oxin Alborz 1-1 Shahrdari Astara
18:00 Khouneh Be Khouneh 3-2 Baderan Tehran FC
18:00 Arman Gohar Sirjan 2-2 Esteghlal Mollasani
17:00 Pyunik B 1-2 Ararat Yerevan II
17:15 Bangalore Dream United FC 0-0 ADE FC
15:10 Bangalore Eagles 1-0 Student Union FC
16:45 Pulchowk SC 0-2 Bansbari Club
13:30 Madhyapur Youth Association 2-1 Shree Kumari Club
18:00 FC Metalurgi Rustavi 0-1 FC Sioni Bolnisi
17:00 FC Gagra 3-0 Merani Martvili
16:00 Chikhura Sachkhere 1-1 WIT Georgia Tbilisi
13:00 Ufa Youth 0-0 Strogino Youth
18:00 Foolad Natanz FC 1-0 Shahrdari Bandar Abbas
12:30 Bengaluru Braves (W) 2-2 Maatru Pratishtana (W)
15:00 Koh Kong 5-0 Kampot
15:00 Battambong 0-2 Banteay Meanchey
17:00 FC Avan Academy 0-1 Urartu
13:50 LYCC 0-2 RAU FC
17:00 Rahmatganj MFS 1-1 Sheikh Jamal 1
16:00 Mohammedan Dhaka 2-0 Muktijoddha SKC
17:00 Busoga United 0-4 Kampala City Council FC
17:00 Oita Trinita 1-3 Vissel Kobe
16:00 Shonan Bellmare 0-0 Urawa Red Diamonds
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Châu Úc 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657