Vòng Round 5
22:15 ngày 16/12/2020
Trabzonspor
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Adana Demirspor 1

90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-4]

Địa điểm: Huseyin Avni Aker Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.92
O 2.75
0.98
U 2.75
0.84
1
1.36
X
4.30
2
6.60
Hiệp 1
-0.5
0.94
+0.5
0.90
O 1
0.75
U 1
1.07

Diễn biến chính

Trabzonspor Trabzonspor
Phút
Adana Demirspor Adana Demirspor
48'
match goal 0 - 1 Yunus Akgun
Kiến tạo: Jakub Kosecki
Vitor Hugo Franchescoli de Souza 1 - 1
Kiến tạo: Lewis Baker
match goal
55'
Joao Pedro da Silva Pereira match yellow.png
56'
79'
match goal 1 - 2 Mehmet Akyuz
Kiến tạo: Semih Guler
82'
match yellow.png Celik I.
90'
match yellow.pngmatch red Joher Khadim Rassoul
90'
match yellow.png Joher Khadim Rassoul
90'
match yellow.png Tayyib Talha Sanuc
90'
match yellow.png Semih Guler
Vitor Hugo Franchescoli de Souza 2 - 2
Kiến tạo: Lewis Baker
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trabzonspor Trabzonspor
Adana Demirspor Adana Demirspor
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
4
19
 
Sút Phạt
 
11
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
8
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
3
8
 
Cứu thua
 
10
137
 
Pha tấn công
 
113
109
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1
9 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
7 Sút trúng cầu môn 5.33
62.67% Kiểm soát bóng 55.67%
10.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.4
7.3 Phạt góc 5.3
1.3 Thẻ vàng 2.9
6.6 Sút trúng cầu môn 4.3
56.5% Kiểm soát bóng 53.7%
11.2 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trabzonspor (34trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
11
4
HT-H/FT-T
5
1
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
5
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
3
3
3
0