Vòng 8
22:00 ngày 07/05/2022
Trenkwalder Admira Wacker
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
WSG Swarovski Tirol
Địa điểm: Trenkwalder Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
2.28
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
Phút
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
43'
match yellow.png Giacomo Vrioni
47'
match yellow.png Felix Bacher
65'
match yellow.png Julius Ertlthaler
Luan Leite da Silva match yellow.png
68'
Angelo Gattermayer match yellow.png
78'
80'
match goal 0 - 1 Kofi Schulz
Kiến tạo: Zan Rogelj
Luan Leite da Silva 1 - 1
Kiến tạo: Vladimir Nikolov Kaptiev
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
2
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
416
 
Số đường chuyền
 
311
11
 
Phạm lỗi
 
14
7
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu thành công
 
16
7
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
15
107
 
Pha tấn công
 
100
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
52.33% Kiểm soát bóng 57.33%
11.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 2.7
52.4% Kiểm soát bóng 53.1%
9 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trenkwalder Admira Wacker (25trận)
Chủ Khách
WSG Swarovski Tirol (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
6
HT-H/FT-T
4
2
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
5
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
0
3
6
2