TSG Hoffenheim
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
RB Leipzig
Địa điểm: Rhein Neckar Arena
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.11
1.11
-0.5
0.80
0.80
O
3
0.90
0.90
U
3
1.00
1.00
1
4.05
4.05
X
3.60
3.60
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.02
1.02
O
1.25
0.82
0.82
U
1.25
1.06
1.06
Diễn biến chính
TSG Hoffenheim
Phút
RB Leipzig
46'
Justin Kluivert
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
46'
Marcel Halstenberg
Ra sân: Nordi Mukiele
Ra sân: Nordi Mukiele
Kevin Vogt
50'
Ryan Sessegnon
56'
60'
0 - 1 Yussuf Yurary Poulsen
Kiến tạo: Marcel Sabitzer
Kiến tạo: Marcel Sabitzer
61'
Alexander Sorloth
Ra sân: Ibrahima Konate
Ra sân: Ibrahima Konate
Ishak Belfodil
Ra sân: Munas Dabbur
Ra sân: Munas Dabbur
66'
Mijat Gacinovic
Ra sân: Sebastian Rudy
Ra sân: Sebastian Rudy
66'
74'
Tyler Adams
Ra sân: Marcel Sabitzer
Ra sân: Marcel Sabitzer
75'
Amadou Haidara
Ra sân: Justin Kluivert
Ra sân: Justin Kluivert
Ihlas Bebou
Ra sân: Robert Skov
Ra sân: Robert Skov
80'
Maximilian Beier
Ra sân: Ryan Sessegnon
Ra sân: Ryan Sessegnon
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
Giao bóng trước
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
0
1
Cản sút
1
18
Sút Phạt
19
44%
Kiểm soát bóng
56%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
411
Số đường chuyền
527
78%
Chuyền chính xác
77%
16
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
3
34
Đánh đầu
34
16
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
11
17
Ném biên
26
17
Cản phá thành công
12
23
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
117
Pha tấn công
121
36
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
TSG Hoffenheim
4-2-3-1
3-4-2-1
RB Leipzig
1
Baumann
17
Sessegno...
22
Vogt
15
Adams
25
Akpoguma
18
Samassek...
16
Rudy
14
Baumgart...
27
Kramaric
29
Skov
10
Dabbur
1
Gulacsi
6
Konate
5
Upamecan...
4
Orban
22
Mukiele
7
Sabitzer
44
Kampl
3
Tasende
10
Forsberg
25
Olmo
9
Poulsen
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim
Maximilian Beier
35
Joao Klauss De Mello
33
Ihlas Bebou
9
Mijat Gacinovic
20
Havard Nordtveit
6
Melayro Bogarde
32
Marco John
30
Philipp Pentke
12
Ishak Belfodil
19
RB Leipzig
33
Josep MartInez
19
Alexander Sorloth
21
Justin Kluivert
23
Marcel Halstenberg
14
Tyler Adams
8
Amadou Haidara
47
Joscha Wosz
45
Eric Martel
41
Dennis Borkowski
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
3
2.67
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
55.67%
Kiểm soát bóng
55%
9.33
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.4
2.1
Bàn thua
0.7
5
Phạt góc
6.7
2.5
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
6.5
48%
Kiểm soát bóng
56%
9.7
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim (32trận)
Chủ
Khách
RB Leipzig (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
8
4
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
2
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
6
HT-B/FT-B
5
4
2
5