Vòng 3
00:30 ngày 07/08/2022
TSV Hartberg
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Red Bull Salzburg 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.93
-1.75
0.95
O 3.25
0.99
U 3.25
0.91
1
8.50
X
6.00
2
1.25
Hiệp 1
+0.75
0.90
-0.75
0.98
O 1.5
1.08
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

TSV Hartberg TSV Hartberg
Phút
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
40'
match yellow.png Starhinja Pavlovic
50'
match goal 0 - 1 Fernando Dos Santos Pedro
61'
match goal 0 - 2 Nicolas Capaldo
Kiến tạo: Maximilian Wober
77'
match yellow.png Roko Simic
Rene Swete match yellow.png
77'
84'
match yellow.png Mamady Diambou
90'
match yellow.pngmatch red Mamady Diambou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSV Hartberg TSV Hartberg
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
1
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
296
 
Số đường chuyền
 
567
15
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
13
16
 
Thử thách
 
11
54
 
Pha tấn công
 
153
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 2.67
3.33 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
53.67% Kiểm soát bóng 58.33%
13.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.2
1.9 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 1.7
3.4 Sút trúng cầu môn 5.1
52.6% Kiểm soát bóng 60.2%
10.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSV Hartberg (29trận)
Chủ Khách
Red Bull Salzburg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
2
HT-H/FT-T
2
2
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
1
4
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
3
3
3
9