Vòng Vòng bảng
01:00 ngày 13/10/2021
U21 Hà Lan
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Wales U21
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.94
+1.75
0.90
O 3
0.82
U 3
1.00
1
1.25
X
5.50
2
7.20
Hiệp 1
-0.75
0.94
+0.75
0.90
O 1.25
0.82
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

U21 Hà Lan U21 Hà Lan
Phút
Wales U21 Wales U21
Jurgen Ekkelenkamp 1 - 0
Kiến tạo: Mitchel Bakker
match goal
7'
Sven Botman 2 - 0
Kiến tạo: Daniel Van Kaam
match goal
35'
Fin Stevens(OW) 3 - 0 match phan luoi
48'
Daishawn Redan 4 - 0
Kiến tạo: Mitchel Bakker
match goal
50'
Jurgen Ekkelenkamp 5 - 0 match goal
54'
82'
match yellow.png Brandon Cooper
Anthony Musaba match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U21 Hà Lan U21 Hà Lan
Wales U21 Wales U21
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
3
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
737
 
Số đường chuyền
 
332
11
 
Phạm lỗi
 
3
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
21
139
 
Pha tấn công
 
117
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 4.67
65.33% Kiểm soát bóng 50.67%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.9
0.6 Bàn thua 1
7.8 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 2.4
6.3 Sút trúng cầu môn 3.4
70.7% Kiểm soát bóng 44.1%
12.2 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U21 Hà Lan (7trận)
Chủ Khách
Wales U21 (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
3
1
1