Vòng Vòng bảng
18:00 ngày 22/07/2021
U23 Nhật Bản
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
U23 Nam Phi
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.88
O 2.25
0.86
U 2.25
0.90
1
1.65
X
3.50
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.86
O 0.75
0.62
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

U23 Nhật Bản U23 Nhật Bản
Phút
U23 Nam Phi U23 Nam Phi
Wataru ENDO match yellow.png
38'
Ritsu Doan match yellow.png
57'
Yuki Soma
Ra sân: Koji Miyoshi
match change
60'
Takefusa Kubo 1 - 0
Kiến tạo: Ao Tanaka
match goal
71'
79'
match change Kobamelo Kodisang
Ra sân: Reeve Frosler
Koki Machida
Ra sân: Ritsu Doan
match change
85'
90'
match change Nkosingiphile Ngcobo
Ra sân: Goodman Mosele

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

U23 Nhật Bản U23 Nhật Bản
U23 Nam Phi U23 Nam Phi
6
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
588
 
Số đường chuyền
 
472
14
 
Phạm lỗi
 
4
3
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
5
6
 
Thử thách
 
10
110
 
Pha tấn công
 
91
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Daiki Hashioka
13
Reo Hatate
20
Koki Machida
9
Daizen Maeda
1
Keisuke Osako
16
Yuki Soma
18
Ueda Ayase
U23 Nhật Bản U23 Nhật Bản 4-2-3-1
4-2-3-1 U23 Nam Phi U23 Nam Phi
12
Tani
3
Nakayama
4
Itakura
5
Yoshida
2
Sakai
17
Tanaka
6
ENDO
8
Miyoshi
7
Kubo
10
Doan
19
HAYASHI
1
Williams
14
Mabiliso
15
Malepe
5
Fleurs
17
Mukumela
4
Mokoena
12
Mosele
10
Singh
8
Cele
13
Frosler
9
Makgopa

Substitutes

18
Kobamelo Kodisang
11
McBeth Mahlangu
22
Sifiso Mlungwana
3
Katlego Mohamme
2
James Thabiso Monyane
16
Mondli Mpoto
7
Nkosingiphile Ngcobo
Đội hình dự bị
U23 Nhật Bản U23 Nhật Bản
Daiki Hashioka 15
Reo Hatate 13
Koki Machida 20
Daizen Maeda 9
Keisuke Osako 1
Yuki Soma 16
Ueda Ayase 18
U23 Nhật Bản U23 Nam Phi
18 Kobamelo Kodisang
11 McBeth Mahlangu
22 Sifiso Mlungwana
3 Katlego Mohamme
2 James Thabiso Monyane
16 Mondli Mpoto
7 Nkosingiphile Ngcobo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 4
4 Sút trúng cầu môn 2
0 Thẻ vàng 2.33
20% Kiểm soát bóng 32.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 2.8
4.6 Sút trúng cầu môn 2.9
0.8 Thẻ vàng 1.5
47.7% Kiểm soát bóng 33.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

U23 Nhật Bản (15trận)
Chủ Khách
U23 Nam Phi (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
0
2
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
0