U23 Nhật Bản
Đã kết thúc
4
-
0
(2 - 0)
U23 Pháp 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.82
0.82
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.04
1.04
1
2.56
2.56
X
3.25
3.25
2
2.62
2.62
Hiệp 1
+0
1.07
1.07
-0
0.83
0.83
O
1
0.91
0.91
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
U23 Nhật Bản
Phút
U23 Pháp
Takehiro Tomiyasu
22'
Takefusa Kubo 1 - 0
27'
Hiroki Sakai 2 - 0
34'
38'
Enzo Le Fee
Ra sân: Teji Savanier
Ra sân: Teji Savanier
Hiroki Sakai
44'
Koji Miyoshi
Ra sân: Takefusa Kubo
Ra sân: Takefusa Kubo
46'
Daiki Hashioka
Ra sân: Hiroki Sakai
Ra sân: Hiroki Sakai
55'
58'
Timothee Pembele
62'
Melvin Bard
Ra sân: Timothee Pembele
Ra sân: Timothee Pembele
62'
Modibo Sagnan
Ra sân: Pierre Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Pierre Kalulu Kyatengwa
67'
Clement Michelin
Koji Miyoshi 3 - 0
Kiến tạo: Reo Hatate
Kiến tạo: Reo Hatate
70'
Yuki Soma
Ra sân: Ritsu Doan
Ra sân: Ritsu Doan
72'
Ko Itakura
Ra sân: Wataru ENDO
Ra sân: Wataru ENDO
72'
73'
Randal Kolo Muani
Daizen Maeda
Ra sân: Ao Tanaka
Ra sân: Ao Tanaka
80'
Daizen Maeda 4 - 0
Kiến tạo: Yuki Soma
Kiến tạo: Yuki Soma
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
U23 Nhật Bản
U23 Pháp
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
2
18
Sút Phạt
21
80%
Kiểm soát bóng
20%
80%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
20%
497
Số đường chuyền
423
21
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
2
7
Đánh đầu thành công
2
1
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
12
14
Thử thách
10
57
Pha tấn công
53
25
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
U23 Nhật Bản
4-2-3-1
4-3-3
U23 Pháp
12
Tani
14
Tomiyasu
5
Yoshida
3
Nakayama
2
Sakai
17
Tanaka
6
ENDO
10
Doan
7
Kubo
13
Hatate
18
Ayase
1
Bernardo...
13
Michelin
2
Kyatengw...
17
Caci
4
Pembele
12
Beka
6
Tousart
11
Savanier
14
Thauvin
10
Gignac
18
Muani
Đội hình dự bị
U23 Nhật Bản
Daiki Hashioka
15
Ko Itakura
4
Daizen Maeda
9
Kaoru Mitoma
11
Koji Miyoshi
8
Keisuke Osako
1
Yuki Soma
16
U23 Pháp
16
Stefan Bajic
3
Melvin Bard
8
Enzo Le Fee
9
Nathanael Mbuku
5
Niels Nkounkou
7
Arnaud Nordin
15
Modibo Sagnan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
2.67
7.33
Phạt góc
6
0.33
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
6.33
52.67%
Kiểm soát bóng
24.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.2
1.2
Bàn thua
1.6
5.9
Phạt góc
3.1
0.5
Thẻ vàng
0.7
4.9
Sút trúng cầu môn
4
43.6%
Kiểm soát bóng
23.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
U23 Nhật Bản (15trận)
Chủ
Khách
U23 Pháp (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
0
0
1
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
0