Ukraine
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Macedonia
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
1.64
1.64
X
3.55
3.55
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Ukraine
Phút
Macedonia
Andriy Yarmolenko 1 - 0
Kiến tạo: Oleksandr Karavaev
Kiến tạo: Oleksandr Karavaev
29'
Roman Yaremchuk 2 - 0
Kiến tạo: Andriy Yarmolenko
Kiến tạo: Andriy Yarmolenko
34'
Mykola Shaparenko
43'
46'
Darko Churlinov
Ra sân: Stefan Spirovski
Ra sân: Stefan Spirovski
46'
Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Boban Nikolov
Ra sân: Boban Nikolov
57'
2 - 1 Ezgjan Alioski
59'
Darko Velkovski
Artem Besyedin
Ra sân: Roman Yaremchuk
Ra sân: Roman Yaremchuk
70'
Viktor Tsygankov
Ra sân: Andriy Yarmolenko
Ra sân: Andriy Yarmolenko
70'
77'
Daniel Avramovski
Ra sân: Enis Bardhi
Ra sân: Enis Bardhi
Serhiy Sydorchuk
Ra sân: Mykola Shaparenko
Ra sân: Mykola Shaparenko
78'
83'
Daniel Avramovski
85'
Stefan Ristevski
Ra sân: Arijan Ademi
Ra sân: Arijan Ademi
85'
Ivan Trickovski
Ra sân: Darko Velkovski
Ra sân: Darko Velkovski
Eduard Sobol
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ukraine
Macedonia
5
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
13
8
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
2
14
Sút Phạt
11
52%
Kiểm soát bóng
48%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
448
Số đường chuyền
398
87%
Chuyền chính xác
84%
9
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
1
16
Đánh đầu
16
9
Đánh đầu thành công
7
4
Cứu thua
6
14
Rê bóng thành công
16
4
Substitution
5
6
Đánh chặn
11
22
Ném biên
24
14
Cản phá thành công
16
12
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
0
101
Pha tấn công
93
42
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Ukraine
4-3-3
3-5-2
Macedonia
1
Bushchan
16
Mykolenk...
22
Matvyenk...
13
Zabarnyi
21
Karavaev
17
Zinchenk...
6
Stepanen...
10
Shaparen...
8
Malinovs...
9
Yaremchu...
7
Yarmolen...
1
Dimitrie...
13
Ristovsk...
14
Velkovsk...
6
Musliu
16
Nikolov
5
Ademi
20
Spirovsk...
17
Bardhi
8
Alioski
10
Pandev
21
Elmas
Đội hình dự bị
Ukraine
Heorhii Sudakov
3
Marlos Romero Bonfim
11
Artem Besyedin
19
Evgeniy Makarenko
14
Serhiy Kryvtsov
4
Viktor Tsygankov
15
Artem Dovbyk
26
Oleksandr Tymchyk
24
Andriy Pyatov
12
Eduard Sobol
2
Anatolii Trubin
23
Serhiy Sydorchuk
5
Macedonia
12
Risto Jankov
25
Darko Churlinov
23
Marjan Radeski
4
Stefan Ristevski
15
Tihomir Kostadinov
26
Milan Ristovski
22
Damjan Siskovski
2
Egzon Bejtulai
7
Ivan Trickovski
11
Ferhan Hasani
24
Daniel Avramovski
9
Aleksandar Trajkovski
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
2
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4
55.67%
Kiểm soát bóng
42.33%
14
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
2.2
4.3
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1.9
4.4
Sút trúng cầu môn
3.7
49.2%
Kiểm soát bóng
42.7%
13.1
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ukraine (10trận)
Chủ
Khách
Macedonia (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1