Union Espanola
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Union La Calera
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.94
0.94
1
3.05
3.05
X
3.45
3.45
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.21
1.21
-0
0.70
0.70
O
1
0.72
0.72
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Union Espanola
Phút
Union La Calera
25'
0 - 1 Jorge Sebastia Saez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Espanola
Union La Calera
3
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
7
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
4
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
232
Số đường chuyền
226
6
Phạm lỗi
6
4
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
5
2
Đánh chặn
6
8
Thử thách
11
60
Pha tấn công
79
40
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Union Espanola
4-2-3-1
3-5-2
Union La Calera
13
Carvajal
14
Jorquera
26
Millan
28
Villagra
29
Galindo
8
Mendez
17
Contrera...
22
Yanez
20
Gervasio
25
Acevedo
21
Conelli
1
Arias
22
Acuna
23
Chang
11
Wiemberg
13
Fernande...
20
Laba
10
Vargas
7
Martinez
18
Saez
29
Robles
19
Torrealb...
Đội hình dự bị
Union Espanola
Ruben Ignacio Farfan Arancibia
16
Mario Ignacio Larenas Diaz
19
Gabriel Norambuena
24
Ignacio Nunez
18
Miguel Angel Pinto Jerez
1
Patricio Rubio
10
Gonzalo Villagra Lira
4
Union La Calera
15
Gustavo Iturra Matus
16
Bruno Liuzzi
6
Yerco Abraham Oyanedel Hernandez
14
Simon Ramirez
5
Leonel Esteban Valencia Valle
25
Miguel Vargas
17
Cristian Vilches
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
Bàn thua
0.67
1.33
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
2.33
61%
Kiểm soát bóng
42.33%
3
Phạm lỗi
11.67
2.33
Sút trúng cầu môn
2
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
1.9
Bàn thua
1.1
3.2
Phạt góc
2.8
1.5
Thẻ vàng
2.2
52.7%
Kiểm soát bóng
38.9%
4.5
Phạm lỗi
8.5
3
Sút trúng cầu môn
2.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Espanola (8trận)
Chủ
Khách
Union La Calera (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
2
0
1
0