Union Magdalena
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
La Equidad
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
0.92
-0.5
0.92
0.92
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.91
0.91
1
3.55
3.55
X
3.15
3.15
2
1.92
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.77
0.77
-0.25
1.07
1.07
O
0.75
0.67
0.67
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Union Magdalena
Phút
La Equidad
Jose Edilberto Gomez
8'
9'
David Camacho
46'
0 - 1 Francisco Chaverra
Kiến tạo: Jose Estupinan
Kiến tạo: Jose Estupinan
Jose David Lloreda Guevara 1 - 1
51'
59'
Pablo David Sabbag Daccarett
Ra sân: David Camacho
Ra sân: David Camacho
59'
Johan Rojas Echavarria
Ra sân: Stalin Motta Vaquiro
Ra sân: Stalin Motta Vaquiro
Juan Pablo Vacca Gonzalez
Ra sân: Stiwar Mena Serna
Ra sân: Stiwar Mena Serna
75'
Brayan Dario Correa Gamarra
Ra sân: Daiver Vega
Ra sân: Daiver Vega
76'
85'
Ederson Moreno
Ra sân: Israel Alba Marin
Ra sân: Israel Alba Marin
Isaac Camargo
Ra sân: Jose David Lloreda Guevara
Ra sân: Jose David Lloreda Guevara
85'
89'
Andres Correa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Magdalena
La Equidad
6
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
4
48%
Kiểm soát bóng
52%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
304
Số đường chuyền
311
6
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
2
14
Đánh đầu thành công
15
6
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
8
3
Đánh chặn
7
10
Thử thách
13
96
Pha tấn công
125
81
Tấn công nguy hiểm
121
Đội hình xuất phát
Union Magdalena
4-2-1-3
4-2-3-1
La Equidad
12
Sanchez
28
Gomez
30
Serna
17
Jimenez
6
Pena
3
Sierra
24
Cantillo
10
Hinojosa
20
Guevara
7
Vega
14
Maestre
1
Ortega
16
Marin
21
Polanco
30
Agron
3
Correa
20
Castro
10
Vaquiro
22
Camacho
6
Gualco
13
Chaverra
29
Estupina...
Đội hình dự bị
Union Magdalena
Carlos Bejarano
1
Isaac Camargo
32
Joel Contreras
29
Brayan Dario Correa Gamarra
16
Diego Gomez
11
Jose Mercado
13
Juan Pablo Vacca Gonzalez
2
La Equidad
15
Yoiver Gonzalez Mosquera
24
Juan Mahecha Molina
14
Ederson Moreno
19
Johan Rojas Echavarria
23
Sergio Roman Sena
9
Pablo David Sabbag Daccarett
26
Amaury Torralvo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
3.33
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.5
1.7
Bàn thua
0.8
4.5
Phạt góc
5.4
2.3
Thẻ vàng
2.1
3.1
Sút trúng cầu môn
4.8
18.9%
Kiểm soát bóng
50.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Magdalena (13trận)
Chủ
Khách
La Equidad (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
1
3
1
1