Vòng 23
03:00 ngày 30/11/2021
Union Santa Fe
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Atletico Tucuman
Địa điểm: April 15 Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
1.99
X
3.30
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Union Santa Fe Union Santa Fe
Phút
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
24'
match yellow.png Abel Bustos
Juan Manuel Garcia 1 - 0 match pen
34'
Juan Manuel Garcia 2 - 0
Kiến tạo: Gaston Gonzalez
match goal
40'
50'
match yellow.png Ramiro Carrera
52'
match yellow.png Cristian Damian Erbes
Juan Manuel Garcia 3 - 0
Kiến tạo: Juan Ignacio Martin Nardoni
match goal
53'
57'
match change Joaquin Pereyra
Ra sân: Cristian Damian Erbes
57'
match change Renzo Ivan Tesuri
Ra sân: Ramiro Carrera
Nicolas Cordero
Ra sân: Juan Manuel Garcia
match change
59'
Nicolas Ignacio Penailillo Acuna
Ra sân: Gaston Gonzalez
match change
59'
Juan Portillo match yellow.png
63'
65'
match change Cristian Menendez
Ra sân: Augusto Lotti
Marco Borgnino
Ra sân: Juan Ignacio Martin Nardoni
match change
70'
Mauro Pitton
Ra sân: Juan Portillo
match change
70'
76'
match yellow.png Yonathan Cabral
83'
match yellow.png Ramiro Ruiz Rodriguez
83'
match change Nicolas Lamendola
Ra sân: Leonardo Heredia
83'
match change Oscar Benitez
Ra sân: Ramiro Ruiz Rodriguez
Lucas Esquivel
Ra sân: Claudio Corvalan
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Santa Fe Union Santa Fe
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
272
 
Số đường chuyền
 
431
71%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
34
12
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
21
15
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
124
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Nicolas Ignacio Penailillo Acuna
32
Marco Borgnino
16
Federico Vera
29
Daniel Eduardo Juarez
34
Kevin Zenon
35
Federico Bonansea
20
Nicolas Cordero
19
Mauro Pitton
31
Maximo Ceratto
37
Lucas Esquivel
Union Santa Fe Union Santa Fe 4-3-3
4-5-1 Atletico Tucuman Atletico Tucuman
25
Moyano
3
Corvalan
22
Britez
2
Calderon
17
Blasi
30
Nardoni
28
Portillo
8
Roldan
15
Gonzalez
11
2
Garcia
39
Machuca
1
Lucchett...
4
Campos
6
Osores
15
Cabral
30
Patron
23
Carrera
5
Bustos
21
Erbes
10
Heredia
18
Rodrigue...
9
Lotti

Substitutes

24
Renzo Ivan Tesuri
37
Matias Sanchez
19
Emanuel Rosales
38
Joaquin Avila
22
Joaquin Pereyra
11
Cristian Menendez
16
Nicolas Lamendola
12
Ciro Rius
17
Tomas Ignacio Marchiori Carreno
25
Camilo Hernan Albornoz
26
Oscar Benitez
Đội hình dự bị
Union Santa Fe Union Santa Fe
Nicolas Ignacio Penailillo Acuna 18
Marco Borgnino 32
Federico Vera 16
Daniel Eduardo Juarez 29
Kevin Zenon 34
Federico Bonansea 35
Nicolas Cordero 20
Mauro Pitton 19
Maximo Ceratto 31
Lucas Esquivel 37
Union Santa Fe Atletico Tucuman
24 Renzo Ivan Tesuri
37 Matias Sanchez
19 Emanuel Rosales
38 Joaquin Avila
22 Joaquin Pereyra
11 Cristian Menendez
16 Nicolas Lamendola
12 Ciro Rius
17 Tomas Ignacio Marchiori Carreno
25 Camilo Hernan Albornoz
26 Oscar Benitez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 5.67
4.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 4
31.67% Kiểm soát bóng 48.67%
12 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.7
4.7 Phạt góc 6.8
2.5 Thẻ vàng 1.6
3.8 Sút trúng cầu môn 5.4
44.2% Kiểm soát bóng 47.3%
11.1 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Santa Fe (18trận)
Chủ Khách
Atletico Tucuman (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
4
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2