Vòng 13
05:00 ngày 03/05/2022
Union Santa Fe
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Defensa Y Justicia
Địa điểm: April 15 Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
2.59
X
3.05
2
2.73
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Union Santa Fe Union Santa Fe
Phút
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
15'
match goal 0 - 1 Carlos Rodolfo Rotondi
Kiến tạo: Walter Bou
19'
match yellow.png Walter Bou
42'
match yellow.png Gabriel Alejandro Hachen
46'
match change Adonis Uriel Frias
Ra sân: Juan Rodriguez
Diego Polenta Musetti match yellow.png
54'
57'
match goal 0 - 2 Francisco Andres Pizzini
Kiến tạo: Gabriel Alejandro Hachen
Enzo Martin Roldan
Ra sân: Juan Ignacio Martin Nardoni
match change
58'
Jonatan Alvez
Ra sân: Leonardo Ramos
match change
58'
Mariano Peralta Bauer
Ra sân: Imanol Machuca
match change
58'
Claudio Corvalan match yellow.png
66'
Mariano Peralta Bauer 1 - 2 match goal
76'
Daniel Eduardo Juarez
Ra sân: Emanuel Britez
match change
77'
78'
match change AGUSTIN FONTANA
Ra sân: Miguel Merentiel
79'
match change Brahian Cuello
Ra sân: Francisco Andres Pizzini
82'
match yellow.png Carlos Rodolfo Rotondi
84'
match change Tomas Cardona
Ra sân: Walter Bou
Leonel Bucca
Ra sân: Juan Portillo
match change
87'
90'
match yellow.png Luis Ezequiel Unsain

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Santa Fe Union Santa Fe
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
439
 
Số đường chuyền
 
314
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
4
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
9
9
 
Thử thách
 
10
105
 
Pha tấn công
 
86
112
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Facundo Aguero
44
Jonatan Alvez
26
Leonel Bucca
37
Lucas Esquivel
27
Matias Gallegos Panozzo
11
Sebastian Jaurena
29
Daniel Eduardo Juarez
32
Nicolas Paz
14
Nicolas Ignacio Penailillo Acuna
9
Mariano Peralta Bauer
8
Enzo Martin Roldan
36
Franco Samuel Velazquez
Union Santa Fe Union Santa Fe 4-4-2
4-2-3-1 Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
77
Castaner...
3
Corvalan
23
Musetti
2
Calderon
22
Britez
34
Zenon
28
Portillo
30
Nardoni
39
Machuca
33
Ramos
7
Diale
22
Unsain
14
Tripichi...
28
Rodrigue...
6
Colombo
13
Soto
5
Gonzalez
19
Hachen
29
Pizzini
10
Bou
11
Rotondi
9
Merentie...

Substitutes

7
Lucas Albertengo
16
Gabriel Martiniano Altamirano
25
Tomas Cardona
20
Brahian Cuello
34
Manuel Agustin Duarte
24
Hugo Fernandez
32
AGUSTIN FONTANA
2
Adonis Uriel Frias
1
Marcos Hernan Peano
8
Matias Rodriguez
27
Vitor Hugo Silva
21
Hernan Zuliani
Đội hình dự bị
Union Santa Fe Union Santa Fe
Facundo Aguero 21
Jonatan Alvez 44
Leonel Bucca 26
Lucas Esquivel 37
Matias Gallegos Panozzo 27
Sebastian Jaurena 11
Daniel Eduardo Juarez 29
Nicolas Paz 32
Nicolas Ignacio Penailillo Acuna 14
Mariano Peralta Bauer 9
Enzo Martin Roldan 8
Franco Samuel Velazquez 36
Union Santa Fe Defensa Y Justicia
7 Lucas Albertengo
16 Gabriel Martiniano Altamirano
25 Tomas Cardona
20 Brahian Cuello
34 Manuel Agustin Duarte
24 Hugo Fernandez
32 AGUSTIN FONTANA
2 Adonis Uriel Frias
1 Marcos Hernan Peano
8 Matias Rodriguez
27 Vitor Hugo Silva
21 Hernan Zuliani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4.33
4.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4
31.67% Kiểm soát bóng 49.33%
12 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 0.7
4.7 Phạt góc 4.1
2.5 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4.5
44.2% Kiểm soát bóng 42.8%
11.1 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Santa Fe (18trận)
Chủ Khách
Defensa Y Justicia (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
2
1
2
0